Áp suất máy nén khí

Áp suất máy nén khí là gì và vì sao nó lại là thông số rất quan trọng bạn cần lưu ý trước khi chọn mua máy nén cho hệ thống khí nén của mình? Làm thế nào để điều chỉnh áp suất máy nén khí phù hợp với nhu cầu sử dụng? Các vấn đề thường gặp liên quan đến áp suất máy nén khí và cách khắc phục?

Trong bài viết này chúng tôi sẽ giải đáp tất tần tật về áp suất máy nén khí để bạn có thể hiểu rõ hơn về nó. Việc hiểu rõ về áp suất máy nén khí đem lại nhiều lợi ích thiết thực đối với công việc và tiết kiệm chi phí tối đa cho bạn.

Áp suất máy nén khí là gì?

Áp suất máy nén khí là lực mà máy nén khí có thể tạo ra để nén khí vào một không gian nhỏ hơn. Nó thường được đo bằng các đơn vị như bar, psi (pounds per square inch), hoặc kPa (kilopascal). Áp suất làm việc của máy nén khí là mức áp suất tối đa mà máy có thể cung cấp ổn định trong quá trình vận hành.

Tại sao áp suất làm việc của máy nén khí lại quan trọng?

Áp suất máy nén khí ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của công việc và toàn bộ hệ thống khí nén cũng như các công cụ sử dụng khí nén, cụ thể như:

Đáp Ứng Yêu Cầu Hệ Thống:

  • Mỗi hệ thống khí nén có các yêu cầu áp suất cụ thể để vận hành đúng cách. Các thiết bị sử dụng khí nén, như máy công cụ, thiết bị phun sơn, hoặc hệ thống điều khiển khí nén, thường có mức áp suất yêu cầu riêng biệt.
  • Nếu áp suất máy nén không đủ, thiết bị sẽ không hoạt động hiệu quả hoặc thậm chí không hoạt động được. Ngược lại, nếu áp suất quá cao, có thể gây hư hỏng thiết bị và gây nguy hiểm cho người sử dụng.

Hiệu Suất Công Việc:

  • Áp suất máy nén khí ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của toàn bộ hệ thống khí nén. Áp suất không đủ sẽ làm giảm hiệu suất của các công cụ và thiết bị, trong khi áp suất quá cao có thể gây lãng phí năng lượng và tăng chi phí vận hành.
  • Áp suất đủ và ổn định giúp các thiết bị hoạt động hiệu quả hơn, tăng năng suất và giảm thiểu sự cố kỹ thuật.

Tiết Kiệm Năng Lượng:

  • Chọn máy nén khí có áp suất phù hợp với nhu cầu sẽ giúp tiết kiệm năng lượng. Máy nén khí với áp suất quá cao so với yêu cầu sẽ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn cần thiết, làm tăng chi phí vận hành.

Bảo Vệ Thiết Bị:

  • Quá áp hoặc áp suất không đủ có thể gây hại cho các thiết bị sử dụng khí nén. Áp suất máy nén khí quá cao có thể gây hỏng hóc, mài mòn nhanh chóng hoặc có thể gây nguy hiểm, chẳng hạn như nổ bình chứa hoặc vỡ đường ống. Trong khi áp suất quá thấp có thể khiến thiết bị không hoạt động đúng cách, gây gián đoạn công việc và tăng chi phí bảo trì.
  • Việc lựa chọn máy nén có áp suất phù hợp và đảm bảo các biện pháp an toàn là rất quan trọng.

Áp suất máy nén khí thường ở mức nào?

Máy nén khí có nhiều loại áp suất khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số loại áp suất thường gặp:

Phân loại theo áp suất:

  • Áp suất thấp (Low Pressure Air Compressor – LPAC): Áp suất xả thường dưới 150 psi (10 bar). Thường được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng, nhỏ lẻ như bơm xe, bắn đinh, v.v.
  • Áp suất trung bình (Medium Pressure Air Compressor – MPAC): Áp suất xả từ 151 đến 1000 psi (10 – 70 bar). Phổ biến trong các ngành công nghiệp nhẹ và vừa, như xưởng gỗ, gara ô tô, v.v.
  • Áp suất cao (High Pressure Air Compressor – HPAC): Áp suất xả trên 1000 psi (70 bar). Sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, đòi hỏi áp suất cao như khai thác mỏ, dầu khí, sản xuất thép, v.v.

Phân loại theo đơn vị đo áp suất:

  • bar: Đây là đơn vị đo áp suất phổ biến nhất trong ngành công nghiệp. 1 bar xấp xỉ bằng 14.5 psi.
  • psi (pound per square inch): Đơn vị đo áp suất thường được sử dụng ở các nước sử dụng hệ đo lường Anh.
  • MPa (megapascal): Đơn vị đo áp suất trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). 1 MPa bằng 10 bar.

Xem thêm: Thông số máy nén khí: cfm, psi, bar, hp, kw là gì?

Một số mức áp suất phổ biến:

  • 7 bar (100 psi): Thường được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • 8 bar (116 psi): Phổ biến trong các nhà máy và xưởng sản xuất.
  • 10 bar (145 psi): Sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi áp suất cao hơn.
  • 13 bar (188 psi) hoặc hơn : Thường thấy ở các máy nén khí trục vít công suất lớn.

Ngoài ra, có thể thấy các loại áp suất máy nén khí thông thường theo kiểu máy nén khác nhau:

  • Máy nén khí Piston (Piston Compressors): Thường có áp suất từ 8 đến 12.5 bar (115 đến 175 psi)
  • Máy nén khí trục vít (Screw Compressors): Thường có áp suất từ 7 đến 16 bar (100 đến 232 psi) hoặc cao hơn.
  • Máy nén khí ly tâm (Centrifugal Compressors): Có thể tạo ra áp suất từ vài bar (áp suất thấp) đến hàng chục bar (áp suất cao). Thậm chí, trong một số ứng dụng công nghiệp đặc biệt, máy nén khí ly tâm có thể đạt áp suất lên tới 69 MPa (khoảng 690 bar).
  • Máy nén khí di động (Portable Compressors): Có thể có áp suất từ 5 đến 12.5 bar (70 đến 175 psi) hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Những điều lưu ý trước khi chọn mua máy nén khí dựa trên áp suất:

  • Xác định áp suất yêu cầu: Kiểm tra áp suất làm việc cần thiết cho tất cả các thiết bị sử dụng khí nén trong hệ thống. Chọn máy nén khí có thể cung cấp áp suất cao hơn một chút so với yêu cầu tối đa để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Xem xét áp suất tối đa và áp suất làm việc: Áp suất tối đa là mức áp suất cao nhất mà máy nén có thể đạt được, trong khi áp suất làm việc là áp suất máy có thể duy trì ổn định trong thời gian dài. Chọn máy nén khí với áp suất làm việc phù hợp là quan trọng hơn áp suất tối đa.
  • Tính toán lưu lượng khí nén: Xác định tổng lưu lượng khí nén cần thiết cho tất cả các thiết bị hoạt động cùng lúc.
  • Xem xét loại máy nén: Nhiều máy nén khí cho phép điều chỉnh áp suất đầu ra. Điều này rất hữu ích nếu bạn có nhiều thiết bị với các yêu cầu áp suất khác nhau.
  • Hiệu suất: Chọn máy nén khí từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và độ bền. Hiệu suất máy nén khí cũng ảnh hưởng đến hiệu suất toàn bộ hệ thống, do đó cần xem xét cả khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo trì dễ dàng.

Việc hiểu rõ và chọn đúng máy nén khí với áp suất phù hợp sẽ giúp hệ thống khí nén của bạn hoạt động hiệu quả, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.


Máy nén khí piston thường có 2 loại áp suất là 8 bar (máy nén khí piston 1 cấp) và loại 12.5 bar (máy nén khí piston 2 cấp)


Làm thế nào để điều chỉnh áp suất máy nén khí phù hợp với nhu cầu sử dụng?

Để điều chỉnh áp suất máy nén khí phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:

Xác định áp suất cần thiết:

  • Kiểm tra yêu cầu của thiết bị: Xem hướng dẫn sử dụng của các thiết bị và công cụ sử dụng khí nén để biết áp suất làm việc khuyến nghị.
  • Tính toán nhu cầu thực tế: Nếu sử dụng nhiều thiết bị cùng lúc, hãy tính tổng lưu lượng khí nén yêu cầu và áp suất làm việc cao nhất để xác định áp suất cần thiết cho máy nén khí.

Điều chỉnh áp suất:

Có hai cách chính để điều chỉnh áp suất máy nén khí:

1. Sử dụng van điều áp:

  • Xác định vị trí van điều áp: Van điều áp thường nằm ở đầu ra của máy nén khí hoặc trên đường ống dẫn khí.
  • Điều chỉnh van: Xoay núm điều chỉnh trên van theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất và ngược chiều kim đồng hồ để giảm áp suất.
  • Kiểm tra áp suất: Sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra và đảm bảo áp suất đã được điều chỉnh đúng theo yêu cầu.

2. Sử dụng rơ le áp suất (áp dụng cho máy nén khí có bình chứa):

  • Mở hộp điện của máy nén: Tìm rơ le áp suất, thường có hai núm điều chỉnh: một cho áp suất cắt (áp suất tối đa) và một cho áp suất đóng (áp suất tối thiểu).
  • Điều chỉnh áp suất cắt: Xoay núm điều chỉnh áp suất cắt theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất và ngược chiều kim đồng hồ để giảm áp suất.
  • Điều chỉnh áp suất đóng: Xoay núm điều chỉnh áp suất đóng theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất và ngược chiều kim đồng hồ để giảm áp suất. Lưu ý rằng áp suất đóng luôn phải thấp hơn áp suất cắt.
  • Kiểm tra áp suất: Khởi động máy và kiểm tra đồng hồ đo áp suất để đảm bảo áp suất máy nén khí hoạt động trong khoảng cài đặt.

Xem thêm: Cách chỉnh rơ le máy nén khí piston

Video hướng dẫn cách chỉnh rơ le máy nén khí

Cách chỉnh áp suất máy nén khí

Lưu ý:

  • Tuyệt đối không tự ý chỉnh áp suất máy nén khí vượt mức áp suất cho phép của nhà sản xuất. (VD: Máy nén khí có áp suất làm việc tối đa là 8 bar bạn không tự ý chỉnh lên trên 8 bar)
  • Luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác điều chỉnh nào trên máy nén khí.
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng của máy nén khí để biết thêm chi tiết về cách điều chỉnh áp suất.
  • Nếu không tự tin thực hiện các thao tác trên, hãy liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

3. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ:

  • Kiểm tra áp suất máy nén khí thường xuyên để đảm bảo nó luôn hoạt động trong khoảng cài đặt.
  • Bảo dưỡng định kỳ máy nén khí theo khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy.

Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn có thể điều chỉnh áp suất máy nén khí phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo hiệu quả làm việc và tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm:


Các vấn đề thường gặp liên quan đến áp suất máy nén khí và cách khắc phục?

Máy nén khí là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, chúng ta có thể gặp phải một số vấn đề liên quan đến áp suất máy nén khí. Dưới đây là các vấn đề thường gặp và cách khắc phục:

Áp suất không đủ

Nguyên nhân:

  • Lọc gió bị bẩn: Lọc gió bẩn làm giảm lượng không khí vào máy nén, dẫn đến áp suất không đủ.
  • Rò rỉ khí: Đường ống, khớp nối hoặc bình chứa bị rò rỉ khiến áp suất giảm.
  • Van hằng áp bị hỏng: Van hằng áp không hoạt động đúng khiến áp suất không ổn định.
  • Công suất máy nén không đủ: Máy nén khí có công suất quá nhỏ so với nhu cầu sử dụng.

Cách khắc phục:

  • Vệ sinh hoặc thay thế lọc gió định kỳ.
  • Kiểm tra và khắc phục các điểm rò rỉ khí.
  • Kiểm tra và thay thế van hằng áp nếu cần.
  • Nâng cấp máy nén khí có công suất lớn hơn.

Áp suất máy nén khí quá cao

Nguyên nhân:

  • Van an toàn bị hỏng: Van an toàn không hoạt động khiến áp suất tăng quá mức cho phép.
  • Rơ le áp suất bị hỏng: Rơ le áp suất không ngắt máy nén khi đạt áp suất cài đặt.
  • Đường ống bị tắc nghẽn: Đường ống bị tắc nghẽn làm tăng áp suất trong hệ thống.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và thay thế van an toàn nếu cần.
  • Kiểm tra và thay thế rơ le áp suất.
  • Kiểm tra và thông tắc đường ống.

Áp suất không ổn định

Nguyên nhân:

  • Van hằng áp bị hỏng: Van hằng áp không hoạt động đúng khiến áp suất dao động.
  • Rò rỉ khí nhỏ: Các điểm rò rỉ khí nhỏ có thể gây ra sự dao động áp suất.
  • Nhu cầu sử dụng khí nén thay đổi đột ngột: Khi nhu cầu sử dụng khí nén thay đổi đột ngột, áp suất có thể dao động.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và thay thế van hằng áp nếu cần.
  • Kiểm tra kỹ hệ thống để tìm và khắc phục các điểm rò rỉ khí.
  • Sử dụng bình tích áp để ổn định áp suất khi nhu cầu sử dụng khí nén thay đổi.

Lưu ý:

  • Để đảm bảo an toàn, hãy luôn ngắt nguồn điện trước khi thực hiện bất kỳ thao tác sửa chữa nào trên máy nén khí.
  • Nếu bạn không có kinh nghiệm sửa chữa máy móc, hãy liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

Xem thêm: Nguyên nhân & cách khắc phục một số sự cố thường gặp ở máy nén khí

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan đến áp suất máy nén khí một cách hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *