8 sai lầm khi sử dụng máy nén khí

Khi mới mua máy nén khí — dù là loại piston phổ thông hay máy trục vít công nghiệp — bạn thường thấy máy hoạt động ổn định, trơn tru và mạnh mẽ. Nhưng chỉ sau một thời gian, bạn bắt đầu nhận ra nhiều phiền toái: máy báo lỗi liên tục, chi phí điện tăng bất thường dù tần suất sử dụng không đổi, hoặc chi phí bảo dưỡng – sửa chữa hệ thống khí nén ngày càng nhiều.

Lúc đó, đa số người dùng thường nghĩ rằng nguyên nhân nằm ở chất lượng máy kém. Điều này có thể đúng một phần, nhưng chưa hẳn là toàn bộ nguyên nhân. Trên thực tế, trong rất nhiều trường hợp, vấn đề không nằm ở máy nén khí – mà nằm ở cách chúng ta sử dụng và bảo dưỡng nó.

Những sai lầm khi vận hành hoặc bảo dưỡng tuy không làm máy hỏng ngay, nhưng lại âm thầm “rút tiền” của bạn mỗi ngày thông qua hóa đơn điện tăng cao, hiệu suất giảm dần, và những lần sửa chữa tốn kém sau đó. Cùng tôi tìm hiểu rõ hơn để bạn có thể tránh xa được những sai lầm này nhé!

Sai lầm dùng sai loại máy nén khí hoặc chọn sai công suất

Đây là lỗi “gốc rễ” mà nhiều doanh nghiệp gặp phải ngay từ khi đầu tư ban đầu. Nhiều người chọn máy nén khí không phù hợp với yêu cầu thực tế, ví dụ:

  • Công việc cần khí sạch 100% (thực phẩm, dược phẩm, sơn, điện tử…) nhưng lại dùng máy có dầu, khiến hơi dầu lẫn vào khí nén, làm hỏng sản phẩm hoặc gây mất an toàn.
  • Ngược lại, công việc cơ khí, xây dựng thông thường chỉ cần khí có dầu để bôi trơn thiết bị lại mua máy không dầu, dẫn đến hao mòn dụng cụ, tuổi thọ giảm và chi phí bảo trì tăng.
  • Ngoài ra, chọn sai công suất cũng là vấn đề lớn:
    • Máy quá nhỏ → chạy liên tục, quá tải, nhanh hỏng.
    • Máy quá lớn → chạy non tải, tiêu hao điện năng mà không khai thác hết công suất.

Hậu quả là tốn chi phí đầu tư, vận hành và bảo dưỡng, trong khi hiệu suất khí nén không đạt yêu cầu.

Mẹo để tránh sai lầm này

  • Xác định rõ nhu cầu sử dụng khí nén dựa trên chọn áp suất, lưu lượng, độ sạch khí, thời gian vận hành/ngày.
  • Với ngành yêu cầu khí sạch, nên chọn máy nén khí không dầu (oil-free) hoặc máy trục vít có hệ thống lọc – sấy khí đạt chuẩn ISO 8573-1 Class 0–1.
  • Nếu dùng nhiều thiết bị nhỏ, nên dùng 2 máy song song thay vì 1 máy lớn – dễ linh hoạt và tiết kiệm điện hơn.
  • Trao đổi với nhà cung cấp uy tín để họ tối ưu hệ thống máy nén khí – giúp tính toán lưu lượng, áp suất và chọn máy đúng tải thực tế – không nên mua theo “cảm tính” hoặc giá rẻ.

Quên xả nước trong bình chứa và hệ thống xử lý khí nén

Khi nén không khí, hơi nước trong không khí ngưng tụ thành nước lỏng ở các điểm áp suất thấp và ở đáy bình chứa. Nếu không xả, nước tích tụ gây ăn mòn bình, các van, bộ lọc đường ống, và làm giảm hiệu suất của hệ thống và tăng chi phí sửa chữa.

Một trong những sai lầm hàng đầu mà mọi người hay mắc phải khi sử dụng máy nén khí, đặc biệt là dòng máy nén khí mini gia đình là quên xả nước trong bình chứa, còn loại công nghiệp thì quên xả nước ở các thiết bị liên quan trong hệ thống khí nén.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Có nước/đục chảy ra khi xả thủ công.
  • Van/khớp nối bị rỉ sét nhanh.
  • Các bộ lọc bị bám ẩm, giảm hiệu quả.

Biện pháp và cách phòng tránh

  • Kiểm tra van xả tay/van xả tự động hàng ngày. Với những máy mà dùng ít, thì trước khi cất máy vào kho, bạn nên xả nước luôn để tránh quên.
  • Lắp van xả tự động cho những thiết bị như bình chứa, bộ lọc đường ống khí nén .v.v.. (nhưng ưu tiên kiểm tra định kỳ vì van tự động cũng có thể kẹt).
  • Với môi trường ẩm hoặc làm việc ngoài trời, tăng tần suất kiểm tra (hàng ngày).

Không thay dầu hoặc dùng dầu không đúng chủng loại

Một sai lầm tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất phổ biến — đặc biệt ở những người sử dụng máy nén khí trục vít — chính là dùng sai loại dầu bôi trơn. Điều này cực kỳ nguy hiểm, bởi dầu không phù hợp có thể làm giảm khả năng làm mát, mất độ bôi trơn, khiến cụm trục vít nhanh mòn, thậm chí hỏng hoàn toàn.

Không chỉ vậy, với các dòng máy nén khí có dầu nói chung, việc không thay dầu định kỳ còn là sai lầm nghiêm trọng hơn. Dầu cũ bị ôxi hóa và nhiễm tạp chất sẽ làm tăng nhiệt độ vận hành, giảm tuổi thọ vòng bi và làm tổn hại toàn bộ hệ thống nén. Đây là lỗi không thể chấp nhận được khi sử dụng máy nén khí, và có thể bạn sẽ không được bảo hành nếu mắc lỗi này.

Dầu máy nén (đối với máy dầu) vừa bôi trơn vừa giúp làm kín và tản nhiệt. Dầu bị oxy hóa, nhiễm nước hoặc nhiễm mạt kim loại sẽ mất tính bôi trơn và làm tăng ma sát, nhiệt độ, mài mòn trục vít/piston, thậm chí gây kẹt hoặc cháy.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Nhiệt độ đầu nén tăng bất thường.
  • Hơi dầu trong khí đầu ra tăng, có mùi khét.
  • Dầu trở nên đen, sệt; xuất hiện bọt/nhũ tương.

Biện pháp thực tế

  • 3 tháng kiểm – 6 tháng thay: Kiểm tra dầu mỗi 3 tháng, thay sau 6 tháng hoặc khi dầu sẫm màu, có mùi khét đối với máy nén khí piston.
  • Dầu gì – máy nấy: Máy trục vít chỉ dùng dầu chuyên dụng, tuyệt đối không dùng dầu động cơ hoặc thủy lực. Dầu máy nén khí piston dùng loại đạt độ nhớt như ISO VG 68, 100. Với máy nén khí trục vít nhiều nhà sản xuất khuyến nghị thay dầu theo giờ vận hành (ví dụ khoảng 500 giờ là điểm kiểm tra/đổi lọc; thay dầu theo hướng dẫn cụ thể máy). Thay bộ lọc dầu có thể theo chu kỳ ~500 giờ; lọc tách (air/oil separator) thường được thay ở khoảng 2.000–4.000 giờ hoặc theo khuyến cáo nhà cung cấp
  • Dán tem nhắc lịch: Ghi ngày thay dầu lên máy để dễ nhớ kỳ sau.
  • Không pha dầu khác hãng: Trộn dầu khác loại dễ tạo cặn, gây tắc hệ thống.
💡 Thông thường khi đến lịch bảo dưỡng máy nén khí trục vít sẽ kêu “tít tít”- quan sát ở màn hình thấy báo đến lịch bảo dưỡng, thay dầu. Với máy nén khí piston bạn cần note vào lịch để nhớ ngày thay, hoặc dùng thăm dầu để xem chất lượng dầu khoảng 3 tháng 1 lần.

Bỏ qua kiểm tra và thay thế các bộ lọc khi đến kỳ

Sai lầm trong quá trình vận hành máy nén khí, như bỏ qua việc kiểm tra và thay thế các bộ lọc (lọc gió, lọc dầu, lọc tách dầu), tưởng chừng đơn giản và hiếm gặp, nhưng trên thực tế lại xảy ra khá thường xuyên.

Nhiều người vận hành vì bận rộn hoặc chủ quan nên quên kiểm tra định kỳ, hoặc khi máy hiển thị cảnh báo thay lọc thì chỉ cài lại để tắt cảnh báo, mà không thực hiện thay thế thực tế. Việc này khiến các bộ lọc ngày càng bẩn, ΔP (chênh áp) tăng cao, làm máy phải hoạt động nặng hơn, tiêu hao điện năng, giảm lưu lượng khí nén, và tăng nhiệt độ hệ thống.

Lâu dần, dầu bôi trơn mất tác dụng, trục vít và vòng bi bị mài mòn nhanh, thậm chí có thể dẫn đến cháy motor hoặc hỏng cụm nén, gây thiệt hại lớn về chi phí sửa chữa và thời gian ngừng máy. Chắc chắn, mắc sai lầm này mà dẫn đến hỏng máy thì bạn sẽ không được hãng bảo hành.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Áp suất đầu ra giảm, máy phải chạy lâu hơn để đạt áp.
  • Đọc chênh áp suất DP (differential pressure) trên bộ lọc tăng so với giá trị ban đầu.
  • Khí đầu ra có dầu, nước tăng.
  • Khi thấy máy chạy nóng, kêu to hơn bình thường

Biện pháp thực tế

  • Ghi lại ngày thay lọc và số giờ máy chạy lên tem dán ngay trên vỏ máy.
  • Cài lịch nhắc định kỳ (trên điện thoại hoặc sổ bảo dưỡng) theo khuyến cáo của hãng.
  • Trong môi trường bụi, tăng tần suất thay lọc — không đợi đến hỏng.

Rò rỉ khí – tốn điện lớn nhất nhưng dễ bị bỏ sót

Rò rỉ khí là một trong những vấn đề phổ biến nhất trong hệ thống khí nén, nhưng lại thường không được phát hiện hoặc xem nhẹ.
Các điểm rò rỉ nhỏ tại mối nối, khớp nối nhanh, van, ống mềm, lọc khí… tưởng chừng không đáng kể, nhưng nếu cộng lại, có thể khiến mất 20–30% lượng khí nén mà máy phải tạo ra.

Điều này khiến máy nén khí phải chạy nhiều hơn, áp suất sụt giảm liên tục, tiêu tốn điện năng rất lớn và làm giảm tuổi thọ máy. Trong nhiều nhà xưởng, chi phí điện do rò rỉ khí thậm chí cao hơn cả chi phí bảo dưỡng định kỳ.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Nghe tiếng xì (ở mức lớn).
  • Lưu lượng không giải thích được tăng khi máy đang chạy.
  • Áp suất hệ thống giảm khi tải tăng.

Giải pháp

  • Kiểm tra rò rỉ định kỳ bằng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò siêu âm.
  • Nghe tiếng rít nhỏ khi máy ngừng hoạt động — đó là dấu hiệu có rò khí.
  • Thay gioăng, siết lại khớp nối, và sử dụng phụ kiện khí nén chất lượng tốt để tránh tái rò rỉ.
  • Thực hiện “ngày kiểm tra rò khí” 3 -6 tháng hoặc sau thay đổi hệ thống: tắt toàn bộ thiết bị tiêu thụ khí, nếu đồng hồ áp suất tụt → chắc chắn có rò rỉ cần xử lý.
💡 Có thể dùng thiết bị dò siêu âm (ultrasonic leak detector) để phát hiện lỗ rò nhỏ (có thể phát hiện từ ~1 psi) để nhanh và chuẩn xác. Scan toàn hệ thống, đánh dấu vị trí, ước tính l/s hoặc m³/h mất mát. Sắp xếp sửa chữa theo ROI (sửa những chỗ có lợi nhất trước)

Sai lầm ở vị trí đặt hệ thống máy nén khí

Rất nhiều người khi lắp đặt máy nén khí chỉ quan tâm đến việc đặt sao cho “gọn chỗ”, mà không chú ý đến yêu cầu môi trường làm việc.
Việc đặt máy ở nơi bí khí, quá kín không có thông gió, ẩm thấp, nhiều bụi hoặc nhiệt độ cao là một sai lầm nghiêm trọng. Không khí nóng và bụi bẩn làm giảm hiệu quả làm mát, khiến máy vận hành quá nhiệt, dầu nhanh thoái hóa, lọc gió mau bẩn, và linh kiện điện dễ hư hỏng.

Thậm chí, nếu máy đặt sát tường hoặc gần khu vực có hơi nước, dung môi, hoặc khí ăn mòn, các bộ phận như bộ làm mát, van và bảng điều khiển điện tử có thể bị oxy hóa, chập mạch — dẫn đến chi phí sửa chữa cao và nguy cơ cháy nổ.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Nhiệt độ dầu/đầu nén cao hơn bình thường; máy chạy shutdown do quá nhiệt.
  • Lưu lượng khí đầu ra giảm khi nhiệt tăng.

Biện pháp

  • Đặt máy ở nơi thoáng khí, khô ráo, có khoảng trống ít nhất 0,8–1 mét quanh máy để tản nhiệt tốt.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp, khu vực có bụi hoặc hơi ẩm cao.
  • Nếu không gian kín, nên lắp quạt thông gió hoặc hệ thống hút nhiệt cưỡng bức để ổn định nhiệt độ.
  • Không đặt máy sát tường, gần nguồn nhiệt hoặc cạnh thiết bị hóa chất.
  • Với hệ thống lớn, bố trí phòng máy riêng có kiểm soát nhiệt độ, bụi và tiếng ồn.

Bố trí đường ống khí nén không hợp lý

Rất nhiều hệ thống khí nén hoạt động kém hiệu quả không phải vì máy nén khí yếu, mà do đường ống được thiết kế và lắp đặt sai ngay từ đầu.
Những lỗi phổ biến có thể kể đến như: đi đường ống quá dài, quá nhiều co nối, dùng ống nhỏ hơn lưu lượng thực tế, lấy khí từ đáy ống chính, hoặc không có van xả nước – bẫy nước ở các điểm thấp.

Hậu quả là áp suất cuối đường giảm mạnh, máy phải chạy nhiều hơn để bù áp, tiêu tốn điện năng, và đặc biệt là hơi nước tích tụ trong đường ống, gây gỉ sét, rò rỉ, tắc lọc và hỏng thiết bị khí nén đầu cuối.

💡 Mẹo bố trí đường ống khí nén:
  • Lấy khí từ phía trên của ống chính, không lấy ở đáy để tránh hút nước ngưng.
  • Bố trí ống vòng kín cho hệ thống lớn để áp suất phân bố đều.
  • Lắp van xả nước tự động hoặc thủ công ở các điểm thấp nhất.
  • Hạn chế co nối và ống mềm, đặc biệt ở những vị trí dòng khí lưu lượng lớn.
  • Chọn đường ống có kích thước đủ lớn, tránh giảm áp trên đường dài.
  • Nếu có thể, thiết kế hệ thống phân phối khí ngay từ đầu với bản vẽ kỹ thuật, tránh kiểu “chắp vá” sau này – vừa tốn điện, vừa khó bảo trì.

Bỏ qua van an toàn, bộ điều áp và đồng hồ áp

Nhiều người khi vận hành máy nén khí chỉ quan tâm đến áp suất tổng thể, mà quên mất ba “thiết bị nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng”: van an toàn, bộ điều áp và đồng hồ áp suất.

Khi van an toàn bị kẹt hoặc hoạt động không đúng, áp suất trong bình chứa có thể vượt giới hạn thiết kế, gây nguy cơ nổ bình rất cao – đặc biệt ở các bình đã sử dụng lâu năm hoặc có gỉ sét. Tương tự, nếu bộ điều áp bị hỏng hoặc không được kiểm tra, áp suất đầu ra có thể cao hơn mức cho phép của thiết bị sử dụng khí, dẫn đến vỡ ống, hỏng van hoặc xi-lanh.

Còn đồng hồ áp nếu sai lệch mà không được hiệu chuẩn định kỳ, người vận hành sẽ điều chỉnh sai áp suất, khiến hệ thống làm việc không ổn định, tiêu hao điện năng hoặc gây mất an toàn. Van an toàn bị kẹt, điều chỉnh sai hoặc đồng hồ áp sai sẽ làm hệ không phát hiện quá áp, gây nguy hiểm cho bình chứa, ống, và con người.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Van an toàn không xả ở áp suất danh định.
  • Đồng hồ áp cho giá trị sai so với đồng hồ chuẩn.

Bạn cần làm các biện pháp sau

  • Kiểm tra định kỳ van an toàn mỗi 6 tháng, đảm bảo mở xả trơn tru.
  • Hiệu chuẩn đồng hồ áp hoặc thay mới nếu kim bị rung, lệch về 0 khi không tải.
  • Lắp bộ điều áp riêng cho từng khu vực hoặc thiết bị tiêu thụ, tránh dùng áp suất toàn hệ thống cho mọi máy.
  • Dán nhãn “Áp suất làm việc an toàn” ngay tại tủ máy hoặc đầu ra để người vận hành dễ theo dõi.
  • Khi thấy van an toàn xì hơi bất thường → không bịt lại, mà cần kiểm tra lại áp suất cài đặt và hệ thống xả.

Bật/tắt liên tục

Một số người vận hành có thói quen tắt máy ngay khi không dùng vài phút hoặc bật lại ngay sau khi máy vừa dừng, với mục đích “tiết kiệm điện”. Nhưng thực tế, hành động này gây hại nhiều hơn lợi.

Khi máy nén khí bị bật tắt liên tục, các chi tiết cơ khí (bạc đạn, trục, phớt, van, motor) phải chịu sốc cơ học và nhiệt liên tục, khiến chúng hao mòn nhanh hơn nhiều lần so với vận hành ổn định. Đặc biệt với máy nén khí trục vít, sau khi dừng máy, hệ thống dầu bôi trơn cần một khoảng thời gian để hồi dầu và cân bằng áp suất. Nếu bật máy lại quá sớm, dầu chưa kịp hồi, dễ gây thiếu bôi trơn, mài mòn cặp trục vít, thậm chí kẹt đầu nén.

Ngoài ra, việc khởi động liên tục còn làm tăng dòng điện khởi động của motor, gây nóng và giảm tuổi thọ biến tần hoặc bảng điều khiển.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Số lần khởi động/ngày cao bất thường.
  • Công suất thực tế/áp suất biến động lớn.

Biện pháp giải quyết

  • Lắp bình tích khí (receiver) đủ dung tích theo công suất và chu kỳ tải để giảm số lần khởi động.
  • Ngừng việc ấn vào nút dừng khẩn cấp (nút đỏ cạnh màn hình) để dừng máy.
  • Dùng hệ điều khiển PLC/điều khiển vòng kín hoặc máy nén có biến tần (VFD/Inverter) để điều chỉnh tốc độ theo nhu cầu — giảm số lần khởi động, tiết kiệm năng lượng và giảm mòn.
  • Kiểm tra hệ điều khiển áp suất để tối ưu khoảng dao động áp.
Sai lầm khi sử dụng máy nén khí trục vít
Sai lầm khi sử dụng máy nén khí trục vít

Bảo dưỡng theo cảm tính, không có sổ tay/nhật ký bảo trì

Không lưu nhật ký sẽ khó phát hiện xu hướng hư hỏng sớm. Việc này khiến sửa chữa luôn ở dạng “chữa cháy”, tốn kém. Điều này thường xảy ra với những người sử dụng máy nén khí piston, nó sẽ sớm làm máy của bạn bị hỏng hóc.

Thậm chí, có không ít trường hợp người dùng máy nén khí trục vít dù màn hình đã hiển thị cảnh báo đến hạn bảo dưỡng hoặc thay dầu, nhưng lại bỏ qua. Thậm chí, một số người còn tự reset cảnh báo để tiếp tục vận hành mà không thực hiện bất kỳ bước bảo dưỡng nào.

Sai lầm khi sử dụng máy nén khí
Sai lầm khi sử dụng máy nén khí

Hành động này thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong vận hành và rất nguy hại cho máy nén khí. Việc trì hoãn bảo dưỡng khiến dầu mất tác dụng bôi trơn, làm tăng nhiệt độ và mài mòn nhanh các bộ phận quan trọng như trục vít, vòng bi, phớt dầu… dẫn đến hỏng hóc sớm và chi phí sửa chữa lớn hơn nhiều lần so với việc thay dầu đúng kỳ và máy của bạn sẽ không được nhà cung cấp bảo hành sửa chữa nếu có lỗi dù vẫn trong thời gian bảo hành.

Lưu ý: Đừng bao giờ tự reset cảnh báo mà không thực hiện bảo trì thật, máy không chỉ giảm tuổi thọ, mà còn mất hiệu lực bảo hành ngay lập tức. Những hư hỏng phát sinh do bỏ qua bảo dưỡng được xem là lỗi do người sử dụng, và hãng hoàn toàn có quyền từ chối sửa chữa miễn phí!

Mẫu lịch bảo dưỡng thực tế (tham khảo)

  • Kiểm tra mức dầu bôi trơn (đủ, không đổi màu hoặc lẫn nước).
  • Kiểm tra áp suất và nhiệt độ vận hành trên màn hình.
  • Quan sát âm thanh, độ rung, rò rỉ khí hoặc dầu bất thường.
  • Xả nước ngưng trong bình chứa và bộ lọc khí.
  • Kiểm tra đèn cảnh báo / lỗi trên màn hình điều khiển.
  • Đảm bảo lọc gió sạch, không bị tắc bụi.
  • Kiểm tra van an toàn và đường ống không bị hở.

Hàng tuần:

  • Vệ sinh lọc gió (dùng khí nén thổi sạch, thay nếu quá bẩn).
  • Xả nước ngưng trong bình chứa, bình tách và các bầu lọc.
  • Kiểm tra độ căng dây curoa (nếu là máy truyền đai).
  • Kiểm tra đầu nối điện, siết chặt nếu bị lỏng.
  • Lau sạch bề mặt máy và tủ điện, giữ thông thoáng khu vực quanh máy.

Hàng tháng:

  • Kiểm tra tình trạng dầu (màu, độ sánh, mùi khét).
  • Vệ sinh két làm mát (giàn tản nhiệt) để tránh quá nhiệt.
  • Kiểm tra bộ lọc dầu và lọc tách dầu, thay nếu bẩn.
  • Đối chiếu số giờ vận hành để chuẩn bị lịch thay dầu, bảo dưỡng định kỳ.
  • Chạy test máy sau khi kiểm tra, lắng nghe tiếng ồn bất thường.

Định kỳ 3–6 tháng:

  • Thay dầu bôi trơn (hoặc sớm hơn nếu dầu đổi màu / có mùi khét).
  • Thay lọc dầu, lọc gió và lọc tách dầu theo khuyến cáo của hãng.
  • Kiểm tra và vệ sinh két làm mát kỹ bằng khí nén hoặc dung dịch chuyên dụng.
  • Kiểm tra van an toàn, rơle áp suất, van 1 chiều hoạt động chuẩn.
  • Kiểm tra rò rỉ khí toàn hệ thống, khắc phục ngay để tiết kiệm điện năng.
  • Hiệu chỉnh cảm biến nhiệt độ, áp suất nếu cần.

Bảo trì hàng năm:

  • Thay toàn bộ dầu và bộ lọc nếu chưa thay trong chu kỳ 6 tháng.
  • Kiểm tra toàn bộ vòng bi, phớt, dây curoa, khớp nối, thay mới nếu có dấu hiệu mòn.
  • Vệ sinh và kiểm tra mô-tơ, biến tần, contactor, cuộn hút.
  • Kiểm tra hiệu suất nén, đo lưu lượng và áp suất đầu ra để phát hiện sớm hao tổn.
  • Đánh giá tổng thể hệ thống khí nén, cập nhật nhật ký bảo trì và chuẩn bị cho kỳ bảo dưỡng tiếp theo
💡 Mẹo thực tế hữu ích dành cho bạn:
  • Ghi nhớ lịch bảo dưỡng – Dán tem ngày thay dầu, lọc ngay trên thân máy và cài nhắc lịch định kỳ.
  • Không bỏ qua cảnh báo bảo dưỡng – Khi màn hình báo, xử lý ngay, không reset cho qua.
  • Giữ máy ở nơi thoáng mát, sạch sẽ, tránh bụi, nhiệt, dầu hoặc hóa chất.
  • Lấy khí từ phía trên ống chính, có bẫy nước ở điểm thấp, và xả nước ngưng thường xuyên.
  • Kiểm tra rò rỉ khí định kỳ bằng bình xịt xà phòng hoặc máy dò – giảm thất thoát điện vô hình.
  • Chọn đúng loại và công suất máy nén khí – phù hợp với lưu lượng, áp suất và độ sạch khí yêu cầu.
  • Không bật/tắt máy liên tục, để máy có thời gian cân bằng áp suất và hồi dầu.
  • Luôn kiểm tra van an toàn, bộ điều áp và đồng hồ áp – đây là “bộ ba an toàn” không thể bỏ qua.
  • Vệ sinh định kỳ lọc gió, lọc dầu, lọc tách, và thay thế đúng chu kỳ.
  • Lưu nhật ký vận hành và bảo dưỡng – giúp phát hiện sớm bất thường và tránh sửa chữa “chữa cháy”.

Việc sử dụng máy nén khí an toàn và hiệu quả không phải là điều gì quá phức tạp. Nó dựa trên sự tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của nhà sản xuất và một kế hoạch bảo dưỡng định kỳ, có hệ thống. Hãy coi chi phí bảo dưỡng như một khoản đầu tư để bảo vệ tài sản lớn hơn (máy móc), tiết kiệm năng lượng và quan trọng nhất là bảo vệ sinh mạng con người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *