Các lỗi hiển thị trên màn hình máy nén khí trục vít

Bạn là người mới bắt đầu sử dụng máy nén khí trục vít và bỗng thấy màn hình hiển thị báo lỗi với những dòng chữ hoặc ký hiệu khó hiểu? Bạn loay hoay không biết nguyên nhân từ đâu, phải xử lý ra sao, hay liệu máy có bị hỏng nặng không?

Đừng lo lắng quá, đây là tình huống mà rất nhiều người gặp phải khi mới tiếp xúc với máy nén khí trục vít. Hiểu được ý nghĩa của các lỗi hiển thị trên màn hình máy nén khí và biết cách khắc phục đúng cách sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí sửa chữa và đảm bảo máy hoạt động ổn định hơn.

Lỗi hiển thị trên màn hình máy nén khí trục vít

Tôi sẽ chia theo các nhóm lỗi thường gặp để bạn dễ hình dung và tra cứu dễ dàng hơn khi gặp phải chúng hiển thị trên màn hình. Đây là tổng hợp chung các mã lỗi hiển thị phổ biến, được đúc kết từ các tài liệu của các bộ điều khiển như MAM (Kobelco, SCR, Pegasus), Airtek / Inovance, CompAir, Kaeser, Atlas Copco, Hitachi,…

Mỗi màn của các hãng đều có nhiều cách hiển thị khác nhau, nhưng nhìn chung chúng sẽ là dạng tương tự như tôi sẽ liệt kê dưới đây.

Nhóm lỗi màn hình máy nén khí trục vít về nhiệt độ (Temperature Faults / Thermal Alarms)

Hiển thị trên màn hình Ý nghĩa / Giải thíchNguyên nhân phổ biếnCách xử lý đề xuất
High Temperature / Nhiệt độ caoNhiệt độ dầu hoặc khí xả vượt ngưỡng cho phép (thường > 100–110 °C)Quạt làm mát hỏng, két làm mát bẩn, thiếu dầuKiểm tra dầu, vệ sinh giàn trao đổi, kiểm tra quạt
Discharge Temp High / Nhiệt độ xả caoNhiệt độ khí nén sau đầu nén vượt giới hạnDầu cũ, két làm mát bẩn, nhiệt môi trường caoThay dầu, vệ sinh két, cải thiện thông gió
Oil Temperature High / Nhiệt độ dầu caoDầu nóng quá mức làm giảm bôi trơnDầu bẩn, van nhiệt hỏng, bộ làm mát tắcKiểm tra dầu, van thermostat, thay dầu
Motor Temp High / Nhiệt độ động cơ caoCảm biến nhiệt trên motor báo quá nhiệtMotor tải nặng, tản nhiệt kém, vòng bi khôKiểm tra quạt motor, bôi trơn, giảm tải
Cooler Temp High / Nhiệt độ két làm mát caoCảm biến báo két làm mát không tản nhiệt hiệu quảTắc bụi, quạt yếu, đường dầu bẩnVệ sinh két, kiểm tra quạt và lưu lượng dầu
Temp Sensor Error / Lỗi cảm biến nhiệt độMất tín hiệu cảm biến, dây đứt, cảm biến hỏngSensor lỗi, cáp lỏng, oxi hóa đầu nốiKiểm tra dây, thay cảm biến
Temp Sensor Open / Sensor bị hở mạchKhông nhận được tín hiệu nhiệt độCáp hở hoặc cảm biến đứtKiểm tra đầu nối và dây tín hiệu
Temp Sensor Short / Sensor bị chậpCảm biến đo nhiệt bị chập mạchNhiệt độ hiển thị bất thường hoặc 0 °CThay cảm biến mới
High Aftercooler Temp / Nhiệt độ sau làm mát caoNhiệt khí ra khỏi bộ làm mát vẫn caoKét làm mát không hoạt động tốtLàm sạch két, kiểm tra quạt
Thermal Trip / Cắt nhiệtBộ bảo vệ nhiệt kích hoạt để bảo vệ động cơNhiệt độ vượt ngưỡng an toànĐợi nguội, kiểm tra nguyên nhân gốc
Temp Alarm / Cảnh báo nhiệt độCảnh báo sớm – chưa đến mức ngắt máyMáy hoạt động gần giới hạn nhiệtTheo dõi liên tục, kiểm tra thông gió
Oil Temp Sensor Fault / Lỗi cảm biến nhiệt dầuSensor đo nhiệt dầu hỏng hoặc tín hiệu saiCảm biến đứt, lỏng giắcKiểm tra hoặc thay cảm biến
Discharge Temp Sensor Fault / Lỗi cảm biến nhiệt xảSensor ở đầu nén lỗiĐứt dây, sensor quá tuổiThay cảm biến mới
Ambient Temp High / Nhiệt độ môi trường caoMáy phát hiện môi trường xung quanh quá nóngKhông khí xung quanh > 40 °CCải thiện thông gió, di chuyển máy sang nơi thoáng
Temp Differential Too High / Chênh nhiệt caoChênh giữa nhiệt dầu và khí nén bất thườngVan điều nhiệt, cảm biến lệchKiểm tra sensor, van điều nhiệt
Lưu ý: Khi gặp mã lỗi hiển thị (“E xxx”, “FCxx”, “Alarm …”, “ΔP high”, “Sensor Fault” v.v.), bạn nên tra đúng mã + hãng máy nén (ví dụ: “Kobelco FC02 error” hoặc “Atlas Copco E003”) để tìm bảng mã lỗi do nhà sản xuất cung cấp.

Một số hãng dùng ký hiệu riêng, ví dụ:

  • Kobelco: FC02 (High discharge temp)
  • Hitachi: E05 hoặc AL05 (Temp high)
  • Atlas Copco: Error 111 (Temperature too high)
  • CompAir: “E-TH1” hoặc “E-TH2” (Thermal alarm #1/#2).
  • Bộ điều khiển MAM (như MAM-6080, MAM-880…) thường chia rõ 3 khu vực báo nhiệt: Discharge Temp, Oil Temp, Motor Temp.

Nhóm về điện – nguồn – động cơ (Electrical / Motor Faults)

Hiển thị trên màn hìnhÝ nghĩa / Giải thíchNguyên nhân phổ biếnCách xử lý đề xuất
Phase Loss / Mất phaMột pha nguồn bị mất → động cơ không đủ điện ápMất pha nguồn, dây lỏng, cầu chì cháyKiểm tra nguồn 3 pha, siết chặt đầu nối, thay cầu chì
Phase Reversal / Ngược phaThứ tự pha sai → động cơ quay ngược chiềuĐấu sai thứ tự pha R/S/TĐảo lại thứ tự pha đúng chiều
Phase Imbalance / Lệch pha
Motor Umbalance / Động cơ mất cân bằng
Điện áp 3 pha không cân bằng
Cảnh báo dòng điện 3 pha không cân bằng trên motor
Nguồn điện chập chờn hoặc tải không đềuKiểm tra điện áp từng pha, ổn định nguồn
Under Voltage / Điện áp thấpĐiện áp cấp nhỏ hơn mức cho phépSụt áp, dây nguồn nhỏ, ổ điện yếuĐo điện áp, cải thiện đường dây cấp điện
Over Voltage / Điện áp caoĐiện áp cấp vượt giới hạnNguồn không ổn định, máy biến áp lỗiLắp ổn áp hoặc kiểm tra biến áp
Overcurrent / Quá dòngDòng điện động cơ vượt mức cho phépĐộng cơ kẹt, tải nặng, lọc tắcKiểm tra tải cơ khí, van hút, đo dòng
Motor Overload / Quá tải động cơBộ bảo vệ quá tải kích hoạtTải lớn, quạt hỏng, điện áp thấpGiảm tải, kiểm tra nhiệt động cơ, reset bảo vệ
Motor Locked / Kẹt rotor động cơRotor không quay dù có điện ápKẹt cơ khí, bạc đạn hỏng, rotor dínhKiểm tra phần cơ, thử quay trục bằng tay
Motor Temp High / Nhiệt độ động cơ caoCảm biến nhiệt motor báo quá nhiệtMotor quá tải, quạt motor không chạyKiểm tra quạt làm mát motor, giảm tải
Motor Thermistor Fault / Lỗi cảm biến nhiệt động cơNhiệt trở PT100/PTC trên motor lỗiDây đứt, cảm biến cháyKiểm tra, thay thermistor
Motor Overheat / Quá nhiệt động cơGiống lỗi trên, có thể ngắt máy ngayTải nặng hoặc kẹt ổ biKiểm tra ổ bi, vệ sinh quạt motor
Inverter Fault / Lỗi biến tầnModule VFD báo lỗi bảo vệMất pha, quá dòng, quá nhiệt, lỗi IGBTReset biến tần, kiểm tra điện áp, nhiệt độ
Inverter Overheat / Biến tần quá nhiệtQuạt làm mát biến tần hỏng hoặc tắc bụiLàm mát kém, bẩn, tải caoVệ sinh, kiểm tra quạt tản nhiệt
Inverter Overcurrent / Quá dòng biến tầnDòng vượt ngưỡng bảo vệ biến tầnLọc khí tắc, van hút đóng, tải đột ngộtKiểm tra dòng tải, vệ sinh lọc
Inverter Under Voltage / Biến tần thiếu ápĐiện áp vào biến tần thấpLưới điện yếu, cáp nhỏKiểm tra nguồn cấp
Inverter Communication Error / Mất kết nối biến tầnMất tín hiệu giữa bộ điều khiển và biến tầnDây tín hiệu lỏng, module lỗiKiểm tra dây nối, reset lại
Main Contactor Fault / Lỗi contactor chínhTiếp điểm contactor không đóng / dínhCuộn hút hỏng, tiếp điểm cháyKiểm tra coil, thay contactor
Fan Motor Fault / Lỗi motor quạt làm mátQuạt không chạy hoặc dòng quạt caoMotor quạt hỏng, biến tần quạt lỗiThay motor quạt hoặc kiểm tra VFD quạt
Power Supply Fault / Lỗi nguồn cấpBộ nguồn trong tủ điện hoặc điều khiển lỗiMất nguồn 24VDC, nguồn phụ hỏngKiểm tra nguồn điều khiển
Earth Fault / Rò điện / Chạm đấtDòng rò về mass vượt mức cho phépDây chạm vỏ, motor ẩmKiểm tra cách điện, sấy motor
Relay Fault / Lỗi rơ-le bảo vệRơ-le trung gian không đóng / hỏngTiếp điểm cháy, coil đứtKiểm tra rơ-le, thay mới
Start Failure / Không khởi động đượcMạch khởi động không hoàn thànhLỗi contactor, relay hoặc tín hiệu StartKiểm tra sơ đồ điều khiển
Emergency Stop / Nút dừng khẩnNút Emergency Stop đang kích hoạtNút nhấn chưa nhả – tiếp điểm hỏngNhả nút, kiểm tra dây tín hiệu
Power Failure / Mất điện đột ngộtNguồn điện bị cắt giữa chừngMất điện lướiChờ ổn định, khởi động lại sau khi có điện

Một số mã lỗi tương ứng theo hãng phổ biến:

  • Kobelco: FC05 -> Quá dòng quạt / lỗi biến tần quạt
  • Atlas Copco: Error 117 -> Motor overload / Quá tải động cơ
  • CompAir: E-OC / E-OV -> Overcurrent / Overvoltage
  • Hitachi: AL-08 -> Phase loss / Mất pha
  • Kaeser: 5.0 / 5.1 ->Motor overload / Motor temperature high

Ngoài ra, bạn có thể bắt gặp các lỗi sau thường hiển thị trên các màn hình của máy nén khí biến tần:

Hiển thị trên màn hìnhThời điểm xảy raNguyên nhân kỹ thuậtHướng xử lý / Giải pháp đề xuất
Accelerating Overcurrent(Quá dòng khi tăng tốc)Khi khởi độngVan xả không mở, tải nặng, Accel Time quá ngắnKiểm tra van xả, xả áp; tăng Accel Time; kiểm tra nguồn
Running Overcurrent(Quá dòng khi vận hành)Khi đang chạy ổn địnhDòng vượt định mức, lọc tắc, áp caoVệ sinh lọc, đo dòng, giảm tải
Decelerating Overcurrent(Quá dòng khi giảm tốc / dừng)Khi dừng máyThời gian giảm tốc quá ngắn, không đủ hãmTăng Decel Time, kiểm tra điện trở hãm
Instantaneous Overcurrent(Quá dòng tức thời)Bất kỳ lúc nàoNgắn mạch, chạm đất, IGBT lỗiDừng máy ngay, đo cách điện, kiểm tra biến tần
Current Imbalance(Dòng không cân bằng giữa các pha)Trong khi chạyPha yếu, cáp lỗi, cuộn dây lệchKiểm tra điện áp và dòng từng pha, cân chỉnh lại
Output Short Circuit(Ngắn mạch đầu ra biến tần)Khi biến tần khởi độngNgắn mạch motor hoặc cápCách ly motor, đo cách điện, kiểm tra IGBT
Accelerating overcurrent – Khi motor/biến tần khởi động, dòng điện tăng quá cao trong giai đoạn tăng tốc.
Accelerating overcurrent – Khi motor/biến tần khởi động, dòng điện tăng quá cao trong giai đoạn tăng tốc.

Nhóm lỗi màn hình máy nén khí trục vít áp suất – Lưu lượng (Pressure / Flow Faults)

Hiển thị trên màn hình Ý nghĩa / Giải thíchNguyên nhân phổ biếnHướng xử lý đề xuất
High Pressure / Áp suất caoÁp suất trong hệ thống vượt giới hạn cài đặtCông tắc áp suất lỗi, van xả bị kẹt, cảm biến saiKiểm tra pressure switch, vệ sinh / thay van xả, kiểm tra sensor
Low Pressure / Áp suất thấpÁp suất đầu ra thấp hơn mức tối thiểuRò khí, van hút không mở, lọc tắc, separator bẩnKiểm tra rò rỉ, van hút, thay lọc khí, thay separator
Pressure Too High / Áp vượt ngưỡngGiống “High Pressure” nhưng do cảm biến áp suất báo vượt ngưỡng cài đặtCảm biến lệch, cài sai giới hạnHiệu chỉnh cảm biến hoặc cài lại giá trị ngưỡng
Pressure Too Low / Áp dưới ngưỡngÁp suất thấp liên tục, không đạt setpointRò khí, tải nặng, van hút lỗiKiểm tra hệ thống rò rỉ, bộ điều khiển áp suất
Pressure Sensor Fault / Lỗi cảm biến áp suấtSensor áp suất mất tín hiệu / sai giá trịCáp đứt, sensor lỗiKiểm tra dây tín hiệu, thay sensor mới
Pressure Sensor Short / Cảm biến áp suất bị chậpMạch tín hiệu áp suất bị chậpNhiễu điện hoặc lỗi phần cứngKiểm tra dây nối, thay cảm biến
Pressure Sensor Open / Cảm biến áp suất bị hở mạchKhông nhận tín hiệu áp suấtDây đứt hoặc đầu nối lỏngKiểm tra đầu nối, nối lại
ΔP High / Chênh áp caoChênh áp giữa đầu vào – đầu ra separator vượt mứcLọc tách dầu tắc, đường hồi dầu nghẹtThay lọc tách, vệ sinh đường hồi dầu
Filter ΔP High / Lọc chênh áp caoLọc khí đầu vào hoặc lọc dầu bị tắcLọc cũ, môi trường bụiThay hoặc vệ sinh lọc
No Pressure Build-up / Không tạo được áp suấtMáy chạy nhưng không nén khíVan hút không mở, valve solenoid lỗiKiểm tra solenoid valve, actuator van hút
No Load Pressure / Áp suất tải bằng 0Không có tải khi máy chuyển sang chế độ nénVan hút đóng hoặc cảm biến áp lỗiKiểm tra van hút và cảm biến
Pressure Drop / Sụt áp nhanhÁp suất giảm nhanh khi ngừng nénRò khí ở đường ống hoặc van 1 chiều hởKiểm tra rò rỉ, thay van một chiều
Air Flow Low / Lưu lượng khí thấpLưu lượng khí ra thấp so với cài đặtLọc tắc, rò rỉ, van hút chưa mở hếtVệ sinh lọc, kiểm tra van hút, khắc phục rò khí
Air Flow High / Lưu lượng khí cao bất thườngCảm biến lưu lượng báo giá trị bất thườngSensor lỗi, cài sai thang đoKiểm tra cảm biến hoặc reset thông số
Pressure Unstable / Áp suất dao độngÁp suất thay đổi thất thường trong chu kỳ nénVan hút / van xả hoạt động không ổn địnhKiểm tra van, hệ thống điều khiển PID
Compressor Not Loading / Không vào tảiMáy không chuyển sang chế độ nén khi cầnLỗi van hút, cảm biến áp hoặc tín hiệu điều khiểnKiểm tra solenoid valve, cảm biến áp, tín hiệu Load
Compressor Not Unloading / Không xả tảiMáy không về chế độ không tải sau khi đạt áp suấtVan xả hoặc solenoid kẹtKiểm tra van xả tải, tín hiệu điện
Unload Valve Fault / Lỗi van xả tảiVan xả hoặc coil điện bị hỏngCoil solenoid cháy, kẹt cơ khíKiểm tra, thay coil hoặc vệ sinh van
Pressure Control Fault / Lỗi điều khiển áp suấtPID hoặc mạch điều khiển áp sai tín hiệuTham số cài đặt sai hoặc module điều khiển lỗiHiệu chỉnh PID, reset bộ điều khiển

Một số mã lỗi minh họa theo hãng phổ biến:

  • Kobelco: FC06 -> Pressure sensor fault / Lỗi cảm biến áp suất
  • Atlas Copco: Error 105 -> High pressure / Áp suất cao
  • CompAir: E-PH / E-PL -> Pressure high / low
  • Hitachi: AL-12 -> Discharge pressure too high
  • Kaeser: 6.0 / 6.1 -> Pressure sensor error / ΔP high
  • SCR / Pegasus (MAM): P.Sen.Err -> Pressure Sensor Error / Lỗi cảm biến áp suất
💡 Nhóm lỗi áp suất – lưu lượng này rất quan trọng vì liên quan trực tiếp đến hiệu suất và an toàn của máy. Nếu không xử lý kịp, có thể gây ngắt máy đột ngột, van an toàn xả liên tục, hoặc hao dầu – tiêu tốn điện năng.

Nhóm lỗi Dầu – Tách dầu – Lọc (Oil / Separator / Filter Faults)

Hiển thị trên màn hìnhÝ nghĩa / Giải thíchNguyên nhân phổ biếnHướng xử lý đề xuất
Oil Level Low / Mức dầu thấpMực dầu trong bình chứa dưới mức cho phépRò dầu, hao dầu, không kiểm tra định kỳBổ sung dầu đúng loại, kiểm tra rò rỉ
Oil Level High / Mức dầu caoDầu vượt mức, có thể bị cuốn vào đường khíĐổ quá nhiều dầu hoặc tách dầu hỏngXả bớt dầu, kiểm tra lọc tách dầu
Oil Temperature High / Nhiệt độ dầu caoNhiệt độ dầu vượt giới hạn vận hành (thường > 95°C)Bộ làm mát dầu bẩn, quạt không chạy, cảm biến nhiệt hỏngVệ sinh két làm mát, kiểm tra quạt, thay sensor
Oil Filter Blocked / Lọc dầu bị nghẹtLọc dầu tắc làm giảm lưu lượng dầu bôi trơnLọc cũ, cặn bẩn, dầu kém chất lượngThay lọc dầu, thay dầu mới
Oil Filter ΔP High / Chênh áp lọc dầu caoHiệu chênh áp giữa đầu vào – ra lọc dầu cao bất thườngLọc tắc, dầu đặcThay lọc, kiểm tra đường dầu
Oil Separator Blocked / Lọc tách dầu tắcLọc tách bị tắc gây sụt áp hoặc tăng nhiệtChu kỳ bảo dưỡng quá hạnThay lọc tách dầu (separator element)
Oil Separator ΔP High / Chênh áp tách dầu caoChênh áp giữa trước và sau lọc tách vượt giới hạnSeparator tắc, đường hồi dầu nghẹtThay separator, vệ sinh đường hồi dầu
Oil Separator Temp High / Nhiệt độ tại tách dầu caoCảm biến đo tại tách dầu báo nhiệt độ caoTắc dòng dầu, bộ làm mát kémKiểm tra dầu và két làm mát
Oil Return Fault / Lỗi hồi dầuDầu không quay về bình chứa đúng cáchVan hồi dầu tắc, đường dầu nghẹtLàm sạch hoặc thay van hồi dầu
Oil Injection Valve Fault / Lỗi van phun dầuVan điện điều khiển dầu bị hỏng hoặc kẹtCoil solenoid cháy, dầu đặcKiểm tra coil, thay van
Oil Pressure Low / Áp suất dầu thấpÁp suất dầu bôi trơn không đủBơm dầu yếu, lọc tắc, thiếu dầuBổ sung dầu, thay lọc, kiểm tra bơm dầu
Oil Pressure High / Áp suất dầu cao bất thườngBơm dầu hoặc van điều áp lỗiVan relief kẹt, sai loại dầuKiểm tra van relief, thay dầu phù hợp
Oil System Fault / Lỗi hệ thống dầuLỗi tổng hợp liên quan đến dòng dầu hoặc áp suấtTừ 2 lỗi con trở lên (filter + temp + pressure)Kiểm tra toàn hệ thống dầu, reset lỗi sau bảo trì

Một số mã lỗi minh họa theo hãng phổ biến:

  • Atlas Copco: thường hiển thị các lỗi như Error 110 (Oil temperature high – Nhiệt độ dầu cao), Error 112 (Separator pressure high – Áp suất tách dầu cao), Error 113 (Oil filter clogged – Lọc dầu tắc) hoặc Error 116 (Oil return failure – Lỗi hồi dầu).
  • Kaeser: thường gặp các mã 8.0 (Oil temperature too high – Nhiệt độ dầu quá cao), 8.1 (Separator ΔP high – Chênh áp tách dầu cao), và 8.2 (Oil filter ΔP high – Chênh áp lọc dầu cao).
  • Kobelco: báo lỗi phổ biến như FC09 (Oil pressure low – Áp suất dầu thấp), FC10 (Oil temperature high – Nhiệt độ dầu cao), và FC11 (Oil separator blocked – Tách dầu tắc).
  • CompAir: thường xuất hiện các mã E-OH (Oil High Temp – Nhiệt độ dầu cao), E-OF (Oil Filter High ΔP – Chênh áp lọc dầu cao), và E-OS (Oil Separator High ΔP – Chênh áp tách dầu cao).
  • Hitachi: có các mã phổ biến AL-14 (Oil temperature abnormal – Nhiệt độ dầu bất thường), AL-18 (Oil pressure drop – Sụt áp dầu), và AL-21 (Oil separator high pressure – Áp suất tách dầu cao).
  • SCR / Pegasus (bộ điều khiển MAM): hiển thị lỗi dưới dạng chữ như Oil.Temp.Err (Lỗi nhiệt độ dầu), Oil.Press.Err (Lỗi áp suất dầu), Sep.DP.High (Chênh áp tách dầu cao), hoặc Oil.Flt.Block (Lọc dầu nghẹt).

Nhóm lỗi Hệ thống khí – Làm mát – Sấy (Cooling / Dryer / Air System Faults)

Hiển thị trên màn hìnhÝ nghĩa / Giải thíchNguyên nhân phổ biếnHướng xử lý đề xuất
Cooler Temp High / Nhiệt độ bộ làm mát caoBộ giải nhiệt dầu hoặc khí quá nóngBụi bẩn, quạt không chạy, môi trường nóngVệ sinh két giải nhiệt, kiểm tra quạt
Cooling Fan Fault / Lỗi quạt làm mátQuạt giải nhiệt không chạy hoặc quay yếuMotor quạt cháy, tụ hỏng, relay lỗiKiểm tra tụ, motor, mạch điều khiển quạt
Cooler Blocked / Bộ làm mát bị nghẹtDòng khí không qua được két giải nhiệtBụi bẩn hoặc côn trùng bám kétTháo vệ sinh két, thổi sạch bằng khí nén
Aftercooler Temp High / Nhiệt độ sau làm mát caoKhí sau bộ làm mát vẫn quá nóngHỏng cảm biến hoặc két bẩnKiểm tra sensor, vệ sinh két khí
Air Cooler Fault / Lỗi bộ làm mát khíHệ thống làm mát khí sau nén hoạt động không đúngCảm biến lỗi, quạt không chạyKiểm tra sensor, nguồn cấp quạt
Ambient Temp High / Nhiệt độ môi trường caoNhiệt độ môi trường vượt ngưỡng (≥ 45°C)Lắp đặt nơi kín, thông gió kémCải thiện lưu thông gió, giảm tải máy
Dryer Fault / Lỗi máy sấy khíMáy sấy khí tích hợp bị lỗi hoặc không hoạt độngCảm biến sấy hỏng, nguồn cấp lỗiKiểm tra tín hiệu dryer, nguồn điện
Dryer Overheat / Máy sấy khí quá nhiệtNhiệt độ bên trong máy sấy vượt mứcQuạt tản nhiệt không chạy, môi trường quá nóngKiểm tra quạt dryer, làm mát khu vực
Dryer High Pressure / Áp suất máy sấy caoTắc đường khí, trao đổi nhiệt kémBộ tách ẩm bẩn hoặc van xả nước nghẹtVệ sinh bộ tách ẩm, kiểm tra xả nước
Dryer Low Pressure / Áp suất máy sấy thấpThiếu khí đầu vào hoặc rò rỉ trong dryerVan hoặc đường ống bị hởKiểm tra rò rỉ khí, van đóng/mở
Condenser Temp High / Nhiệt độ dàn ngưng caoDàn ngưng trong dryer bị nóng quá mứcBụi bẩn, quạt hỏng, gas thiếuLàm sạch dàn ngưng, kiểm tra gas lạnh
Drain Valve Fault / Lỗi van xả nước ngưngVan xả nước không mở hoặc kẹtCặn bẩn, coil solenoid cháyLàm sạch hoặc thay van xả tự động
Water Cooling Fault / Lỗi làm mát bằng nướcÁp suất nước làm mát thấp hoặc không đủ lưu lượngTắc đường nước, bơm yếuKiểm tra bơm, đường nước làm mát
Water Flow Low / Lưu lượng nước thấpThiếu nước làm mát đầu nénBơm hoặc van nước bị lỗiKiểm tra lưu lượng, bơm nước
Cooling Water Temp High / Nhiệt độ nước làm mát caoNước ra khỏi bộ làm mát quá nóngHệ thống tuần hoàn yếu, két dơVệ sinh két, cải thiện hệ thống tuần hoàn
Air End Temp High / Nhiệt độ đầu nén caoĐầu nén quá nhiệt, gây cảnh báo dừng máyThiếu dầu, tắc lọc, giải nhiệt kémKiểm tra dầu, làm mát, lọc gió
Air Circuit Leak / Rò rỉ khí trong hệ thốngMất áp nhanh, máy khởi động lại liên tụcRò tại khớp nối, van hoặc ốngKiểm tra, siết chặt hoặc thay ống nối
Moisture High / Độ ẩm cao trong khí nénMáy sấy hoạt động kém, nước còn trong khí nénBộ lọc nước tắc hoặc xả kémVệ sinh bộ tách ẩm, thay lõi lọc nước
Filter Drain Fault / Lỗi xả nước bộ lọcVan xả nước ở bộ lọc không hoạt độngCoil cháy, sensor mức nước hỏngThay coil hoặc sensor nước
Intercooler Fault / Lỗi bộ làm mát trung gianBộ làm mát giữa các cấp nén gặp sự cốTắc đường ống, két bẩnVệ sinh két và kiểm tra quạt trung gian
Cooling System Fault / Lỗi hệ thống làm mát tổng thểTổng hợp lỗi từ quạt, sensor, kétLỗi mạch điều khiển hoặc sensorKiểm tra từng phần của hệ thống làm mát

Một số lỗi minh họa theo hãng (viết ngắn gọn dạng liệt kê):

  • Atlas Copco: Error 201 (Cooler temperature high), Error 202 (Cooling fan fault), Error 205 (Dryer fault).
  • Kaeser: 9.0 (Cooling air temp too high), 9.1 (Fan motor fault), 9.3 (Drain valve fault).
  • Kobelco: FC17 (Aftercooler temp high), FC18 (Cooling fan stop), FC19 (Water cooling low flow).
  • CompAir: E-CF (Cooling Fan Fault), E-CT (Cooler Temp High), E-DR (Drain Valve Error).
  • Hitachi: AL-25 (Cooling system error), AL-27 (Dryer overheat), AL-28 (Air leak alarm).
  • SCR / Pegasus (MAM): Cool.Temp.Err, Fan.Fault, Dryer.Err, Drain.Valve.Err.

Nhóm lỗi này thường liên quan trực tiếp đến khả năng làm mát và chất lượng khí nén. Nếu không xử lý kịp thời, có thể dẫn đến quá nhiệt đầu nén, dầu bị oxy hóa, hoặc nước ngưng gây hư thiết bị sử dụng khí.

Nhóm lỗi Cảm biến – Điều khiển – Truyền thông (Sensor / Control / Communication Faults)

Hiển thị trên màn hìnhÝ nghĩa / Giải thíchNguyên nhân phổ biếnHướng xử lý đề xuất
Sensor Fault / Lỗi cảm biếnMột hoặc nhiều cảm biến không phản hồi tín hiệuCảm biến hỏng, dây tín hiệu đứtKiểm tra, thay cảm biến hoặc đầu nối
Sensor Open / Hở mạch cảm biếnMất kết nối tín hiệu (open circuit)Đầu nối lỏng, dây bị đứtKiểm tra giắc, nối lại dây
Sensor Short / Chập mạch cảm biếnMạch tín hiệu bị chập hoặc quá tảiDây tín hiệu chạm nhau hoặc ẩmLàm khô, thay dây hoặc cảm biến
Temp Sensor Fault / Lỗi cảm biến nhiệtCảm biến nhiệt độ dầu, đầu nén, hoặc môi trường bị lỗiSensor sai trị hoặc đứt dâyKiểm tra dây nối và thay sensor
Pressure Sensor Fault / Lỗi cảm biến áp suấtSensor áp suất mất tín hiệu hoặc lệch giá trịCảm biến hỏng, nhiễu điệnKiểm tra hoặc thay sensor
Flow Sensor Fault / Lỗi cảm biến lưu lượngKhông đọc được lưu lượng khíSensor lỗi hoặc bị tắc bụiVệ sinh, thay cảm biến
Communication Fault / Lỗi truyền thôngMất liên lạc giữa bộ điều khiển và module (như inverter, màn hình, dryer)Dây RS485 hở, module lỗiKiểm tra dây truyền thông, reset hoặc thay module
Modbus Comm Error / Lỗi truyền thông ModbusKhông đồng bộ dữ liệu giữa PLC và màn hìnhĐịa chỉ Modbus sai, kết nối kémCấu hình lại địa chỉ, kiểm tra cáp
CAN Bus Fault / Lỗi đường truyền CANLỗi giao tiếp giữa các bo mạch điều khiểnCáp CAN hoặc đầu nối lỗiKiểm tra đầu nối CAN, reset controller
Inverter Comm Fault / Lỗi truyền thông biến tầnBộ điều khiển không nhận tín hiệu từ inverterCáp tín hiệu đứt, biến tần lỗiKiểm tra kết nối, nguồn và inverter
PLC Comm Error / Lỗi truyền dữ liệu PLCBộ xử lý chính không giao tiếp được với màn hìnhModule hoặc cáp lỗiKiểm tra board điều khiển và dây nối
Control Fault / Lỗi điều khiểnBộ điều khiển hoạt động sai hoặc không phản hồiLỗi logic, relay điều khiển cháyKiểm tra mạch điều khiển, relay, reset
EEPROM Error / Lỗi bộ nhớ EEPROMLỗi lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ điều khiểnMạch điều khiển hỏng, mất nguồn đột ngộtReset, nếu không hết → thay board
CPU Fault / Lỗi CPU điều khiểnCPU bị treo hoặc lỗi xử lýXung điện, firmware lỗiTắt nguồn, reset, kiểm tra nguồn ổn định
Parameter Error / Lỗi thông số cài đặtGiá trị cài đặt vượt giới hạn hoặc sai logicNhập sai thông số hoặc firmware lỗiCài lại thông số, nạp lại mặc định
Program Fault / Lỗi chương trình điều khiểnPhần mềm điều khiển lỗi hoặc bị ngắtCập nhật lỗi, mất dữ liệuNạp lại firmware, reset
Keypad Comm Error / Lỗi bàn phím điều khiểnMất kết nối giữa màn hình và board chínhCáp phím đứt hoặc màn lỗiKiểm tra dây nối, thay panel điều khiển
Display Fault / Lỗi hiển thị màn hìnhMàn hình LCD hoặc HMI không lênDây nguồn lỗi, màn hỏngKiểm tra nguồn và module hiển thị
RTC Error / Lỗi đồng hồ thời gian (Real-Time Clock)Không ghi nhận thời gian chính xácPin RTC yếu hoặc mạch lỗiThay pin, reset thời gian
Main Board Fault / Lỗi bo mạch chínhLỗi phần cứng trong controllerQuá nhiệt, nguồn không ổnThay board hoặc gửi bảo hành

Một số lỗi minh họa theo hãng (viết ngắn gọn dạng liệt kê):

  • Atlas Copco: Error 301 (Sensor fault), Error 305 (Comm error with inverter), Error 308 (EEPROM fault).
  • Kaeser: 10.0 (Control fault), 10.1 (Sensor open circuit), 10.2 (CAN bus error).
  • Kobelco: FC25 (Pressure sensor fault), FC26 (Comm error), FC27 (Control board fault).
  • CompAir: E-CS (Comm fault), E-SS (Sensor short), E-CP (CPU fault).
  • Hitachi: AL-31 (Communication error), AL-32 (Sensor abnormal), AL-33 (EEPROM fault).
  • SCR / Pegasus (MAM): Comm.Err, Ctrl.Err, EEP.Err, Keypad.Err, Sensor.Err.
Lưu ý: Lỗi cảm biến hoặc truyền thông thường khiến máy ngừng hoạt động tạm thời, nhưng nếu reset mà lỗi vẫn tái diễn, nên kiểm tra kỹ dây tín hiệu, module điều khiển và nguồn 24VDC. Không nên “bỏ qua” lỗi Communication vì có thể dẫn tới mất kiểm soát tải hoặc không nhận cảnh báo nhiệt – áp.

Nhóm lỗi màn hình máy nén khí trục vít tổng hợp & hệ thống (System / General Faults)

Hiển thị trên màn hình Ý nghĩa / Giải thíchNguyên nhân phổ biếnHướng xử lý đề xuất
System Fault / Lỗi hệ thốngLỗi tổng hợp, không xác định cụ thểHệ thống điều khiển báo nhiều lỗi cùng lúc hoặc lỗi logicKiểm tra log lỗi chi tiết, reset và theo dõi
General Alarm / Báo động chungMột lỗi trong các module phụ hoặc cảm biếnLỗi nhẹ hoặc cảnh báo từ dryer, cooler, sensor phụKiểm tra các nhóm lỗi khác trước khi reset
Power Failure / Mất nguồn điệnNguồn cung cấp mất đột ngộtMất điện, dây nguồn lỏngKiểm tra nguồn 3 pha, điện áp ổn định
Phase Sequence Error / Sai thứ tự phaPha điện đảo thứ tựDây nguồn đấu saiĐảo lại thứ tự pha đúng L1–L2–L3
Overload / Quá tải tổngDòng tải vượt ngưỡng giới hạnMotor quá tải, tắc đường khíKiểm tra motor, áp suất đầu ra
Motor Protection / Bảo vệ động cơThiết bị bảo vệ động cơ kích hoạtRơ le nhiệt, contactor, hoặc biến tần ngắtKiểm tra nguyên nhân ngắt, reset sau khi khắc phục
Main Contact Fault / Lỗi contact chínhContactor chính không đóng/mở đúngTiếp điểm hỏng, coil yếuThay contactor hoặc kiểm tra nguồn coil
Oil Separator High ΔP / Chênh áp lọc tách dầu caoLọc tách dầu bẩn, cản dòng khíĐến hạn thay hoặc tắc nghẽnThay lọc tách dầu
Maintenance Due / Đến kỳ bảo trìCảnh báo định kỳ (theo giờ chạy)Đã đến giới hạn giờ vận hànhThực hiện bảo trì và reset bộ đếm
Filter Maintenance / Bảo trì lọc khí/dầuLọc đến hạn thayBộ lọc bẩn, áp caoThay lọc khí, lọc dầu, lọc tách
Service Reminder / Nhắc bảo dưỡngCảnh báo trước khi đến kỳ bảo dưỡngCài đặt nhắc theo giờ hoặc ngàyLên lịch bảo dưỡng định kỳ
Reset Required / Cần reset hệ thốngSau khi lỗi được khắc phục, cần resetĐã sửa lỗi nhưng chưa khởi động lạiNhấn Reset hoặc Power Cycle
Parameter Lost / Mất dữ liệu cài đặtMất dữ liệu do tắt nguồn đột ngộtEEPROM lỗi hoặc firmware saiNạp lại thông số gốc
Memory Error / Lỗi bộ nhớ điều khiểnKhông lưu được dữ liệuBoard điều khiển hỏngGửi bảo hành hoặc thay main
Firmware Error / Lỗi phần mềm điều khiểnLỗi chương trình, treo máyLỗi cập nhật, nguồn không ổnNạp lại firmware, kiểm tra ổn định nguồn
System Restart / Khởi động lại hệ thốngMáy tự động reset sau lỗiDo bảo vệ tự động hoặc lỗi tạm thờiTheo dõi xem lỗi có lặp lại không

Một số mã minh họa theo hãng phổ biến (tóm gọn dạng liệt kê):

  • Atlas Copco: Error 501 (System fault), Error 511 (Emergency stop), Error 518 (Maintenance due)
  • Kaeser: 50.1 (General alarm), 50.2 (Phase loss), 50.3 (Filter maintenance)
  • CompAir: E-GS (General system fault), E-OL (Overload), E-MT (Maintenance)
  • Kobelco: FC40 (Phase error), FC41 (Main contact fault), FC42 (Service required)
  • SCR / Pegasus (MAM series): System.Err, Main.Err, Maint.Remind, Emergency.Stop
Lưu ý: Khi xuất hiện System Fault hoặc Emergency Stop, tuyệt đối không reset liên tục nếu chưa xác định nguyên nhân — có thể gây hỏng biến tần hoặc motor. Sau bảo dưỡng, nên reset giờ chạy bảo trì (Maintenance Timer) để tránh cảnh báo giả.

Đảm bảo máy nén khí trục vít của bạn được sử dụng đúng cáchbảo trì bảo dưỡng định kỳ – máy sẽ luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất và ít khi có những lỗi hỏng nặng không mong muốn.

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến lỗi hiển thị trên máy nén khí trục vít bạn để lại bình luận dưới bài viết. Chúng tôi sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và các vấn đề của bạn về lĩnh vực khí nén, tư vấn kỹ thuật và sản phẩm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *