Làm thế nào để cải thiện chất lượng khí nén?

Chất lượng khí nén là gì và làm thế nào để cải thiện chất lượng của khí nén, đây cũng là mối quan tâm của nhiều ngành nghề công nghiệp sử dụng máy nén khí.

Chúng tôi sẽ đưa ra một số giải pháp để bạn có thể cải thiện được chất lượng khí nén đem lại hiệu suất tối đa cho công việc.

Chất lượng khí nén là gì?

Chất lượng khí nén là mức độ sạch của khí nén, được xác định bởi số lượng và kích thước của các hạt bụi, hơi nước, dầu và các chất gây ô nhiễm khác có trong khí nén. Chất lượng khí nén ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ của các thiết bị sử dụng khí nén và chất lượng sản phẩm đầu ra.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng khí nén:

  • Hạt: Bụi, phấn hoa, vi khuẩn, nấm mốc, các hạt kim loại từ quá trình nén khí.
  • Hơi nước: Nước ngưng tụ từ không khí trong quá trình nén và làm mát.
  • Dầu: Dầu bôi trơn từ máy nén khí, có thể tồn tại dưới dạng hơi hoặc lỏng.
  • Các chất gây ô nhiễm khác: Khí thải từ các quá trình sản xuất, khí từ môi trường xung quanh.

Chất lượng khí nén là mức độ sạch của khí nén, được xác định bởi số lượng và kích thước của các hạt bụi, hơi nước, dầu và các chất gây ô nhiễm khác có trong khí nén. Chất lượng khí nén ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, tuổi thọ của các thiết bị sử dụng khí nén và chất lượng sản phẩm đầu ra.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng khí nén:

  • Hạt: Bụi, phấn hoa, vi khuẩn, nấm mốc, các hạt kim loại từ quá trình nén khí.
  • Hơi nước: Nước ngưng tụ từ không khí trong quá trình nén và làm mát.
  • Dầu: Dầu bôi trơn từ máy nén khí, có thể tồn tại dưới dạng hơi hoặc lỏng.
  • Các chất gây ô nhiễm khác: Khí thải từ các quá trình sản xuất, khí gas từ môi trường xung quanh.

Những ngành có yêu cầu về chất lượng khí nén:

  • Thực phẩm và đồ uống: Khí nén tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm cần phải cực kỳ sạch để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Dược phẩm: Chất lượng khí nén ảnh hưởng đến chất lượng và độ tinh khiết của thuốc.
  • Điện tử: Các hạt bụi và hơi nước có thể gây hư hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm.
  • Y tế: Khí nén sử dụng trong các thiết bị y tế cần phải sạch và vô trùng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
  • Ô tô: Khí nén được sử dụng trong nhiều công đoạn sản xuất ô tô, yêu cầu độ sạch cao để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Hóa chất: Chất lượng khí nén ảnh hưởng đến chất lượng và độ tinh khiết của các sản phẩm hóa chất.
  • Dầu khí: Khí nén được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong ngành dầu khí, yêu cầu độ tin cậy và an toàn cao.
  • Sản xuất giấy: Khí nén được sử dụng để sấy và làm khô giấy, yêu cầu độ sạch để tránh làm bẩn giấy.
  • Xử lý nước thải: Khí nén được sử dụng để sục khí và khuấy trộn trong các bể xử lý nước thải, yêu cầu độ sạch để tránh ô nhiễm nguồn nước.

Cải thiện chất lượng khí vào

Cải thiện chất lượng của không khí ở ngay cửa hút của máy nén khí là bước đầu tiên và rất quan trọng trong việc cải thiện chất lượng khí nén.

1. Đảm bảo môi trường đặt máy:

Môi trường xung quanh nơi đặt máy nén khí phải được đảm bảo, đây là nơi không khí mà máy nén khí hút vào để tạo thành khí nén, chính vì vậy, phòng máy hoặc không gian đặt máy nén khí phải đảm bảo thông thoáng sạch sẽ và không ô nhiễm, càng xa nguồn bụi, chất bẩn hoặc khói càng tốt.

Không khí vào càng sạch thì chất lượng khí nén càng tốt.

2. Lọc gió chất lượng cao:

Không khí xung quanh chúng ta mang theo một lượng chất gây ô nhiễm cực nhỏ, đó là lúc bộ lọc gió hoặc còn gọi là bộ lọc khí nạp phát huy tác dụng.

Lọc gió giúp lọc sạch những chất gây ô nhiễm tiềm ẩn từ không khí hít vào, hoạt động như một tuyến phòng thủ chủ động chống lại các chất gây ô nhiễm. Việc thay thế và vệ sinh thường xuyên các bộ lọc không khí này giúp chúng phát huy hiệu quả tối đa.

Cải thiện chất lượng khí nén bằng máy sấy khí

Máy sấy khí là thiết bị quan trọng trong việc cải thiện chất lượng khí nén, đặc biệt là loại bỏ hơi nước có trong khí nén. Hơi nước trong khí nén có thể gây ra nhiều vấn đề như ăn mòn, tắc nghẽn đường ống, làm giảm hiệu suất của các thiết bị sử dụng khí nén và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Có nhiều loại máy sấy khí khác nhau, nhưng phổ biến nhất là máy sấy lạnh và máy sấy hấp thụ.

  • Máy sấy lạnh: Sử dụng hệ thống làm lạnh để hạ nhiệt độ khí nén xuống dưới điểm sương, khiến hơi nước ngưng tụ và được tách ra. Độ khô sạch 85 – 90 %.
  • Máy sấy hấp thụ: Sử dụng chất hút ẩm để hấp thụ hơi nước trong khí nén. Độ khô sạch 99%

Lợi ích của việc sử dụng máy sấy khí trong việc cải thiện chất lượng khí nén:

  • Loại bỏ hơi nước: Giúp giảm thiểu các vấn đề như ăn mòn, nước đọng gây tắc nghẽn đường ống và hư hỏng thiết bị sử dụng khí nén do hơi nước gây ra, giảm chất lượng sản phẩm cuối.
  • Bảo vệ hệ thống: Kéo dài tuổi thọ của các thiết bị và hệ thống sử dụng khí nén.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Trong các ngành công nghiệp yêu cầu khí nén sạch và khô, máy sấy khí giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Xem thêm:

Sử dụng bộ lọc khí để cải thiện chất lượng khí nén

Bộ lọc khí nén công nghiệp là một trong những giải pháp quan trọng để cải thiện chất lượng khí nén. Chúng có vai trò loại bỏ các tạp chất gây hại như bụi bẩn, dầu, nước và các hạt rắn khác, đảm bảo khí nén sạch và khô, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng công nghiệp.

Những bộ lọc này thường được lắp sau hoặc trước các thiết bị trên hệ thống khí nén như máy nén khí, bình tích, hoặc máy sấy khí .v.v. Mỗi loại có một ứng dụng cụ thể tùy thuộc vào mức độ lọc cần thiết.

Các loại bộ lọc khí nén công nghiệp và chức năng:

  • Bộ lọc thô (Pre-filter): Loại bỏ các hạt bụi lớn, gỉ sét và các tạp chất thô khác.
  • Bộ lọc tinh (Micro-filter): Loại bỏ các hạt bụi nhỏ hơn, thường có kích thước từ 1 đến 5 micron.
  • Bộ lọc siêu tinh (High Efficiency Filter): Loại bỏ các hạt bụi siêu nhỏ, vi khuẩn, virus có kích thước từ 0.01 micron trở lên. Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ sạch cao, nó thường được lắp sau cốc lọc tinh.
  • Bộ lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter): Loại bỏ mùi hôi, hơi dầu và các chất khí độc hại khác. Thường được lắp đặt ở cuối hệ thống khí nén để bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.

Xem thêm: Bộ lọc khí nén công nghiệp: Đảm bảo chất lượng khí nén

Bảo trì & bảo dưỡng định kỳ để cải thiện chất lượng khí nén

Bảo trì và bảo dưỡng định kỳ hệ thống khí nén là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng khí nén luôn đạt yêu cầu, đồng thời kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của các thiết bị trong hệ thống. Dưới đây là một số công việc bảo trì và bảo dưỡng định kỳ cần thực hiện:

Bảo dưỡng máy nén khí:

  • Kiểm tra và thay dầu máy nén: Thực hiện theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thường là sau mỗi 500 giờ hoạt động hoặc 6 tháng.
  • Kiểm tra và vệ sinh lọc gió: Vệ sinh hoặc thay thế lọc gió định kỳ để đảm bảo luồng không khí vào máy nén không bị cản trở.
  • Kiểm tra và vệ sinh két làm mát: Đảm bảo két làm mát không bị bám bụi, giúp máy nén hoạt động ổn định và tránh quá nhiệt.
  • Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra các kết nối điện, dây dẫn, công tắc, rơ le… để phát hiện và khắc phục các sự cố tiềm ẩn.
  • Kiểm tra độ căng dây đai: Điều chỉnh độ căng dây đai nếu cần thiết để đảm bảo truyền động hiệu quả.

Bảo dưỡng hệ thống lọc khí:

  • Thay thế lõi lọc: Thực hiện theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc khi áp suất chênh lệch trên bộ lọc vượt quá giới hạn cho phép.
  • Xả nước ngưng tụ: Thường xuyên xả nước ngưng tụ từ các bộ lọc tách nước để tránh tắc nghẽn và ăn mòn.
  • Kiểm tra và vệ sinh vỏ lọc: Đảm bảo vỏ lọc không bị rò rỉ và các kết nối được siết chặt.

Bảo dưỡng các thiết bị sử dụng khí nén:

  • Kiểm tra và vệ sinh đường ống: Kiểm tra các đường ống dẫn khí nén xem có bị rò rỉ, tắc nghẽn hay không. Vệ sinh đường ống định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và cặn bã.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng các van, xi lanh: Đảm bảo các van và xi lanh hoạt động trơn tru, không bị kẹt hay rò rỉ.
  • Bôi trơn các bộ phận chuyển động: Bôi trơn các bộ phận chuyển động của các thiết bị sử dụng khí nén theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

Kiểm tra chất lượng khí nén:

  • Kiểm tra độ ẩm: Sử dụng máy đo độ ẩm để kiểm tra xem độ ẩm của khí nén có đáp ứng yêu cầu của ứng dụng hay không.
  • Kiểm tra độ sạch: Sử dụng các thiết bị kiểm tra độ sạch để đánh giá mức độ bụi bẩn và dầu trong khí nén.

Tần suất bảo trì và bảo dưỡng:

Tần suất bảo trì và bảo dưỡng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại máy nén khí, điều kiện vận hành, môi trường làm việc và yêu cầu về chất lượng khí nén. Tuy nhiên, thông thường, nên thực hiện bảo dưỡng máy nén khí định kỳ 6 tháng một lần và bảo dưỡng hệ thống lọc khí 3 tháng một lần.

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *