Điều chỉnh áp suất máy nén khí đúng cách rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả công việc, an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tuổi thọ của máy nén khí lẫn các dụng cụ đi kèm.
Vậy nếu muốn chỉnh áp suất máy nén khí cần phải lưu ý những điều gì? Bạn cần phải thao tác như thế nào? Và, có nên điều chỉnh tăng áp suất máy nén khí lên không?
Tại sao cần chỉnh áp suất máy nén khí?
Phù hợp với yêu cầu của dụng cụ: Mỗi loại dụng cụ khí nén (súng bắn đinh, súng phun sơn, súng vặn bu lông, súng bơm lốp xe…) đều có một dải áp suất hoạt động tối ưu được nhà sản xuất khuyến nghị.
- Áp suất quá thấp: Dụng cụ hoạt động yếu, không đủ lực, không hoàn thành công việc (ví dụ: bắn đinh không ngập, vặn bu lông không chặt, sơn không đều).
- Áp suất quá cao: Có thể làm hỏng dụng cụ, gây nguy hiểm (nổ dây, vỡ phụ kiện), tiêu hao năng lượng vô ích và ảnh hưởng đến chất lượng công việc (ví dụ: phun sơn quá mạnh gây chảy sơn).
An toàn: Vận hành máy và dụng cụ ở áp suất vượt quá giới hạn cho phép có thể gây nổ bình chứa, nổ dây dẫn hoặc hỏng hóc các bộ phận, rất nguy hiểm.
Tiết kiệm năng lượng: Cài đặt áp suất cao hơn mức cần thiết khiến máy nén phải hoạt động nhiều hơn, tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
Đảm bảo chất lượng công việc: Ví dụ, trong phun sơn, áp suất ổn định và đúng mức giúp lớp sơn đều, mịn và đẹp.
Xem thêm: Áp suất máy nén khí là gì?
Các bộ phận liên quan đến điều chỉnh áp suất
Thông thường, trên máy nén khí sẽ có 2 loại điều chỉnh áp suất chính bạn cần quan tâm:
Rơ le áp suất (Pressure Switch):
- Chức năng: Đây là bộ phận tự động BẬT/TẮT động cơ máy nén khí dựa trên áp suất trong bình chứa. Nó duy trì áp suất trong bình chứa nằm trong một khoảng nhất định (ví dụ: máy sẽ chạy khi áp suất tụt xuống 6 bar và tự ngắt khi áp suất đạt 8 bar).
- Điều chỉnh: Người dùng thông thường ít khi cần điều chỉnh rơ le áp suất vì nó thường được cài đặt sẵn từ nhà sản xuất cho phù hợp với thiết kế của máy. Việc điều chỉnh rơ le áp suất cần có kiến thức kỹ thuật và thường chỉ thực hiện khi có sự cố hoặc cần tùy chỉnh đặc biệt (và phải đảm bảo không vượt quá áp suất an toàn tối đa của bình chứa). Việc điều chỉnh sai có thể gây nguy hiểm hoặc làm hỏng máy.
Van điều áp đầu ra (Pressure Regulator):
- Chức năng: Đây là bộ phận mà người dùng thường xuyên tương tác nhất. Nó cho phép bạn điều chỉnh áp suất khí nén đi ra khỏi máy để cung cấp cho dụng cụ. Dù áp suất trong bình chứa có thể là 8 bar, bạn có thể chỉnh van này để khí ra chỉ còn 4 bar (ví dụ) cho phù hợp với súng phun sơn.
- Nhận biết: Thường có một núm vặn (màu đen hoặc đỏ) và một đồng hồ đo áp suất riêng đi kèm để hiển thị áp suất đầu ra đã được điều chỉnh.
Cách chỉnh áp suất đầu ra bằng van điều áp (Phổ biến nhất):
- Xác định áp suất cần thiết: Đọc thông số kỹ thuật trên dụng cụ khí nén bạn sắp sử dụng (thường ghi bằng đơn vị PSI, Bar hoặc kg/cm²).
- Tìm van điều áp: Xác định vị trí van điều áp trên máy nén khí (thường nằm gần đầu nối dây hơi ra).
- Bật máy nén khí: Cho máy chạy để nạp đủ áp suất vào bình chứa (đồng hồ đo áp suất bình phải chỉ giá trị cao hơn mức bạn muốn cài đặt).
- Mở khóa núm vặn (nếu có): Một số loại van điều áp yêu cầu bạn phải kéo núm vặn ra ngoài một chút trước khi xoay.
- Xoay núm vặn hoặc chỉnh ốc:
- Tăng áp suất: Thường là xoay theo chiều kim đồng hồ.
- Giảm áp suất: Thường là xoay ngược chiều kim đồng hồ.
- Quan sát đồng hồ đo áp suất đầu ra: Vừa xoay núm vặn, vừa theo dõi chỉ số trên đồng hồ đo áp suất đầu ra cho đến khi đạt được mức áp suất mong muốn.
- Khóa núm vặn (nếu có): Đẩy núm vặn vào vị trí cũ để cố định cài đặt, tránh bị xoay ngoài ý muốn.
- Kiểm tra: Cho khí thoát ra một chút qua dụng cụ để kiểm tra xem áp suất có ổn định ở mức đã cài đặt không.
Ngoài ra, bạn có thể chỉnh rơ le máy nén khí, tuy nhiên thì việc này không được khuyến cáo:
- Việc điều chỉnh rơ le áp suất không đúng cách có thể làm máy hoạt động ngoài giới hạn an toàn, gây áp suất quá cao trong bình chứa, dẫn đến NGUY CƠ NỔ BÌNH, hư hỏng máy và gây nguy hiểm cho người xung quanh.
- TUYỆT ĐỐI KHÔNG cài đặt áp suất ngắt (cut-out) của rơ le cao hơn Áp suất làm việc an toàn tối đa (Maximum Allowable Working Pressure – MAWP) được ghi trên tem của bình chứa hoặc trong thông số kỹ thuật của nhà sản xuất máy nén khí. (Ví dụ áp suất làm việc tối đa của máy nén là 8 bar thì tuyệt đối không được chỉnh lên cao hơn)
- Nếu bạn không có kiến thức về kỹ thuật điện, cơ khí hoặc không chắc chắn về thao tác, HÃY LIÊN HỆ KỸ THUẬT VIÊN CHUYÊN NGHIỆP. Không nên tự ý làm nếu không hiểu rõ.
Xem thêm chi tiết: Cách chỉnh rơ le máy nén khí
Khi muốn điều chỉnh áp suất máy nén khí cần lưu ý
Khi muốn chỉnh áp suất máy nén khí, bạn cần đặc biệt lưu ý những điều sau đây:
- Biết rõ áp suất mục tiêu: Trước khi chỉnh, hãy xác định chính xác áp suất làm việc được khuyến nghị cho dụng cụ bạn sắp sử dụng (xem trên thân dụng cụ hoặc sách hướng dẫn).
- Tuyệt đối không vượt quá giới hạn an toàn: Không bao giờ cài đặt áp suất đầu ra cao hơn áp suất làm việc tối đa cho phép của:
- Dụng cụ khí nén.
- Dây dẫn khí và các khớp nối.
- Áp suất an toàn tối đa của bình chứa (ghi trên máy).
- Chỉnh đúng bộ phận: Đảm bảo bạn đang điều chỉnh van điều áp đầu ra (regulator) chứ không phải rơ le áp suất (pressure switch) của máy. Van điều áp thường có núm vặn và đồng hồ riêng ở gần đầu khí ra.
- Xem đúng đồng hồ đo: Khi chỉnh van điều áp, hãy quan sát đồng hồ đo áp suất đầu ra (regulated pressure gauge), không phải đồng hồ đo áp suất trong bình chứa (tank pressure gauge).
- Kiểm tra đơn vị đo: Chắc chắn rằng bạn đang cài đặt áp suất theo đúng đơn vị (PSI, Bar, kg/cm², kPa) mà dụng cụ yêu cầu hoặc bạn đang quy đổi chính xác giữa các đơn vị.
- Tham khảo hướng dẫn sử dụng: Luôn đọc kỹ hướng dẫn của cả máy nén khí và dụng cụ để hiểu rõ các khuyến cáo và cảnh báo an toàn.
- An toàn cá nhân: Đeo kính bảo hộ khi vận hành và điều chỉnh máy nén khí.
- Không tự ý chỉnh Rơ le áp suất (Pressure Switch): Trừ khi bạn có chuyên môn kỹ thuật và hiểu rõ mình đang làm gì, không nên tự ý thay đổi cài đặt BẬT/TẮT của máy nén khí. Việc này có thể ảnh hưởng đến hoạt động an toàn và tuổi thọ của máy.
Ghi nhớ những điều này sẽ giúp bạn điều chỉnh áp suất máy nén khí một cách chính xác, an toàn và hiệu quả.
Tại sao máy nén khí bị tụt áp?
Máy nén khí bị sụt giảm áp suất là một vấn đề khá phổ biến và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Dưới đây là những lý do chính khiến máy nén khí của bạn có thể bị tụt áp:
- Rò rỉ khí (Nguyên nhân phổ biến nhất):
- Đường ống và khớp nối: Đây là thủ phạm hàng đầu. Các khớp nối nhanh, điểm nối ren, đoạn ống bị nứt, thủng hoặc mòn theo thời gian sẽ gây thất thoát khí nén. Kể cả những rò rỉ nhỏ cũng có thể gây sụt áp đáng kể, đặc biệt khi máy không hoạt động.
- Van xả đáy bình chứa: Van này dùng để xả nước ngưng tụ, nếu nó không được đóng chặt hoặc bị hỏng gioăng, khí nén sẽ thoát ra liên tục.
- Van an toàn: Van này được thiết kế để tự động xả khí nếu áp suất trong bình vượt quá ngưỡng an toàn. Nếu van bị kẹt mở, bị lỗi hoặc cài đặt sai, nó sẽ gây thất thoát khí.
- Tại các dụng cụ khí nén: Bản thân súng bắn vít, súng phun sơn, súng bơm lốp… cũng có thể bị rò rỉ bên trong hoặc tại các điểm kết nối.
- Trên chính máy nén khí: Rò rỉ có thể xảy ra tại các mối nối của rơ le áp suất, van điều áp, các đường ống nội bộ trên máy.
- Nhu cầu sử dụng vượt quá khả năng cung cấp của máy:
- Máy nén khí quá nhỏ: Lưu lượng khí (thường đo bằng CFM, Lít/phút) mà máy tạo ra không đủ đáp ứng yêu cầu của(các) dụng cụ đang sử dụng. Khi đó, dù máy chạy liên tục, áp suất vẫn sẽ giảm dần vì lượng khí tiêu thụ lớn hơn lượng khí nạp vào.
- Sử dụng đồng thời nhiều dụng cụ: Nếu tổng lưu lượng khí yêu cầu của tất cả các dụng cụ đang chạy cùng lúc vượt quá khả năng của máy, áp suất sẽ sụt giảm.
- Vấn đề từ chính máy nén khí (Hiệu suất kém):
- Bộ lọc khí đầu vào bị bẩn/tắc: Lọc gió bẩn hạn chế lượng không khí đi vào đầu nén, làm giảm hiệu suất tạo khí nén.
- Mòn xéc măng (piston rings) hoặc phớt (đối với máy piston): Dẫn đến việc nén khí không hiệu quả, khí bị lọt qua khe hở, làm giảm áp suất và lưu lượng tạo ra.
- Hỏng van nạp/xả: Các lá van bị mòn, gãy, kênh hoặc bám bẩn khiến khí nén bị lọt ngược trở lại trong quá trình nén hoặc không nạp đủ khí vào xi lanh.
- Dây curoa bị trượt (đối với máy nén khí dây đai): Nếu dây curoa bị chùng hoặc mòn, nó sẽ trượt trên puly, làm đầu nén quay chậm hơn thiết kế, dẫn đến giảm lưu lượng và áp suất.
- Hỏng van một chiều (Check Valve): Van này ngăn khí nén từ bình chứa chảy ngược về đầu nén khi máy dừng. Nếu van này hỏng, khí sẽ bị rò rỉ ngược lại, gây tụt áp trong bình khi máy không chạy.
- Vấn đề về cài đặt hoặc hệ thống đường ống:
- Đường ống dẫn khí quá nhỏ hoặc quá dài: Đường ống có đường kính nhỏ hoặc chiều dài quá lớn sẽ gây tổn thất áp suất đáng kể từ máy đến điểm sử dụng.
- Nhiều điểm gấp khúc, co nối: Mỗi điểm gấp khúc hoặc co nối trên đường ống đều gây ra một phần tổn thất áp suất.
- Van điều áp (Regulator) bị lỗi: Van điều áp bị hỏng có thể không duy trì được áp suất đầu ra ổn định hoặc tự động giảm áp suất.
- Rơ le áp suất (Pressure Switch) bị lỗi: Rơ le có thể bị lỗi và ngắt máy ở áp suất thấp hơn mức cài đặt.
Cách kiểm tra sơ bộ:
- Kiểm tra rò rỉ: Bơm đầy bình, tắt máy và lắng nghe tiếng xì hơi. Dùng nước xà phòng bôi lên các khớp nối, đường ống, van để tìm vị trí bọt khí nổi lên.
- Kiểm tra bộ lọc gió: Tháo ra và vệ sinh hoặc thay thế nếu cần.
- Kiểm tra van xả đáy và van an toàn: Đảm bảo van xả đáy đóng chặt, van an toàn không bị kẹt.
- So sánh yêu cầu của dụng cụ với công suất máy.
- Quan sát hoạt động: Máy có chạy liên tục mà áp suất vẫn tụt không? Có tiếng kêu lạ từ đầu nén không?
Xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp bạn có cách khắc phục hiệu quả. Nếu vấn đề phức tạp liên quan đến các bộ phận bên trong máy, bạn nên liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.